Converter-BG

1 DJED ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Djed bằng 0.83736 Euro.

1 DJED = 0.83736 EUR

Chuyển đổi 1 Djed thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DJED/EUR tỷ lệ: 1 DJED = 0.83736 EUR

Mua Djed (DJED)

Chuyển thành

từ
djed
DJEDDjed
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/01 05:00

Djed Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Djed0.83736 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Djed có giá trị là 0.83736 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.194229 Djed.

Giá trị của Djed đã thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.39% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,293,404.07 Djed, Djed hiện có vốn hóa thị trường là € 2,762,949.08048

    Djed Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DJED ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1DJED
      0.83736EUR
    • 10DJED
      8.37361EUR
    • 11DJED
      9.21098EUR
    • 15DJED
      12.56042EUR
    • 16DJED
      13.39778EUR
    • 32DJED
      26.79557EUR
    • 54DJED
      45.21753EUR
    • 69DJED
      57.77796EUR
    • 75DJED
      62.80213EUR
    • 200DJED
      167.47236EUR
    • 300DJED
      251.20855EUR
    • 1000DJED
      837.36183EUR

    EUR ĐẾN DJED

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.194226DJED
    • 10EUR
      11.942268DJED
    • 11EUR
      13.136495DJED
    • 15EUR
      17.913403DJED
    • 16EUR
      19.107629DJED
    • 32EUR
      38.215259DJED
    • 54EUR
      64.48825DJED
    • 69EUR
      82.401653DJED
    • 75EUR
      89.567015DJED
    • 200EUR
      238.845373DJED
    • 300EUR
      358.26806DJED
    • 1000EUR
      1,194.226867DJED

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Djed Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,830.119,143,145.5390,638.30580,279.848,354,048.054,256,045.52
    ETHEthereum2,455.98210,197.862,083.7413,340.44192,056.7797,845.06
    USDTTether USDt1.0085.630.848875.4378.2339.85
    BNBBinance Coin652.6355,856.15553.713,544.9751,035.5026,000.49
    XRPXRP2.21189.811.8812.04173.4388.35
    SOLSolana151.8913,000.35128.87825.0811,878.366,051.54
    USDCUSD Coin1.0085.600.848665.4378.2239.85
    ADACardano0.5622248.110.477003.0543.9622.39
    AVAXAvalanche17.481,496.3814.8394.961,367.24696.55
    DOGEDogecoin0.1626013.910.137960.8832512.716.47

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • wnxm

      WNXM

      Wrapped NXM
    • weld

      WELD

      WELD
    • alcx

      ALCX

      Alchemix
    • parti

      PARTI

      Particle Network
    • spx

      SPX

      SPX6900
    • plume

      PLUME

      Plume
    • bal

      BAL

      Balancer
    • tbtc

      TBTC

      Tron Bitcoin
    • lpt

      LPT

      Livepeer

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DJED?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Djed với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Djed?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.