Converter-BG

1 DGB ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử DigiByte bằng 0.33143 Turkish Lira.

1 DGB = 0.33143 TRY

Chuyển đổi 1 DigiByte thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DGB/TRY tỷ lệ: 1 DGB = 0.33143 TRY

Mua DigiByte (DGB)

Chuyển thành

từ
dgb
DGBDigiByte
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 14:00

DigiByte Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DigiByte0.33143 TRY . Điều này có nghĩa là 1 DigiByte có giá trị là 0.33143 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 3.017228 DigiByte.

Giá trị của DigiByte đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 17,747,393,670.821342 DigiByte, DigiByte hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 5,742,087,042.97288

    DigiByte Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DGB ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1DGB
      0.33143TRY
    • 10DGB
      3.31431TRY
    • 11DGB
      3.64575TRY
    • 15DGB
      4.97147TRY
    • 27DGB
      8.94865TRY
    • 75DGB
      24.85738TRY
    • 77DGB
      25.52025TRY
    • 100DGB
      33.14318TRY
    • 200DGB
      66.28636TRY
    • 250DGB
      82.85795TRY
    • 300DGB
      99.42954TRY
    • 500DGB
      165.71591TRY

    TRY ĐẾN DGB

    • Số lượng
    • 1TRY
      3.01721174DGB
    • 10TRY
      30.17211749DGB
    • 11TRY
      33.18932924DGB
    • 15TRY
      45.25817624DGB
    • 27TRY
      81.46471724DGB
    • 75TRY
      226.29088122DGB
    • 77TRY
      232.32530472DGB
    • 100TRY
      301.72117497DGB
    • 200TRY
      603.44234994DGB
    • 250TRY
      754.30293742DGB
    • 300TRY
      905.16352491DGB
    • 500TRY
      1,508.60587485DGB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DigiByte Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,587.329,110,286.4991,346.76577,657.688,309,905.764,158,934.89
    ETHEthereum2,562.57221,104.162,216.9614,019.59201,679.14100,936.21
    USDTTether USDt1.0086.290.865235.4778.7139.39
    BNBBinance Coin653.7056,403.30565.543,576.3751,448.0125,748.66
    XRPXRP2.22191.641.9212.15174.8087.48
    SOLSolana150.7113,003.89130.38824.5411,861.445,936.40
    USDCUSD Coin0.9998286.260.864975.4678.6839.38
    ADACardano0.6275454.140.542913.4349.3824.71
    AVAXAvalanche19.051,644.0516.48104.241,499.61750.52
    DOGEDogecoin0.1721614.850.148940.9418913.546.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • britto

      BRITTO

      BRITTO
    • ronin

      RONIN

      Ronin
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • pro

      PRO

      Propy
    • pnut

      PNUT

      Peanut the Squirrel
    • kar

      KAR

      Karura
    • bdxn

      BDXN

      BONDEX
    • gear

      GEAR

      Gearbox Protocol
    • rose

      ROSE

      Oasis Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DGB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DigiByte với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong DigiByte?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.