Về dForce
dForce (DF) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₩22.29 KRW cho mỗi DF. Với nguồn cung lưu hành là 999.93M DF, tổng vốn hóa thị trường của dForce hiện đứng ở khoảng ₩22.09B KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của dForce đã đạt ₩11.03M KRW
Hiện tại, tỷ giá DF sang KRW là ₩22.29 KRW cho 1 DF. Điều này có nghĩa là:
1DF=₩22.29KRW
₩1KRW=0.04486282DF
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của dForce đã giảm bởi 0.71%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.92%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, dForce đã giảm bởi 15.84%.xuống từ ₩-- KRW.Năm qua, dForce đã giảm bởi ₩-- KRW, đánh dấu một 62.43% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường dForce
DF là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của dForce. Nó có nguồn cung tối đa là 999.93M, với tổng nguồn cung hiện tại là 999.93M và nguồn cung lưu hành là 999.93M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 22.09B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua dForce (DF) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩22.29
Nguồn cung lưu hành999.93M
Vốn hóa thị trường₩22.09B
Khối lượng(24h)₩11.03M
dForce Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị DF sang KRW từ today 22:55
- 10DF
= ₩222.9KRW - 50DF
= ₩1114.51KRW - 100DF
= ₩2229.02KRW - 500DF
= ₩11145.09KRW - 1000DF
= ₩22290.17KRW - 5000DF
= ₩111450.86KRW - 10000DF
= ₩222901.72KRW - 50000DF
= ₩1114508.58KRW
Giá trị KRW sang DF từ today 22:55
- ₩10000KRW
= 448.6282DF - ₩50000KRW
= 2,243.1411DF - ₩100000KRW
= 4,486.2822DF - ₩500000KRW
= 22,431.411DF - ₩1000000KRW
= 44,862.822DF - ₩5000000KRW
= 224,314.1104DF - ₩10000000KRW
= 448,628.2209DF - ₩50000000KRW
= 2,243,141.1045DF
Chuyển đổi phổ biến DF sang các loại tiền tệ fiat
1 DF ĐẾN USD$0.01524Mua với USD
1 DF ĐẾN EUR€0.01314Mua với EUR
1 DF ĐẾN BRLR$0.08166Mua với BRL
1 DF ĐẾN RUB₽1.19Mua với RUB
1 DF ĐẾN GBP£0.01151Mua với GBP
1 DF ĐẾN INR₹1.36Mua với INR
1 DF ĐẾN TRY₺0.64727Mua với TRY
1 DF ĐẾN KRW₩22.29Mua với KRW
1 DF ĐẾN CAD$0.02138Mua với CAD
1 DF ĐẾN JPY¥2.38Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 DF bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 dForce (DF) có giá khoảng ₩22.29 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu DF cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.04486282 DF. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá dForce đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của dForce đã tăng hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá DF so với KRW đã giảm so với tháng trước.1 năm: dForce đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi DF sang KRW?Sử dụng DF để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi dForce sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.44862825 DF10 DF = ₩222.9 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 dForce trên Bitrue?Bạn có thể mua dForce một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua dForce của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như dForce?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản dForce của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


