Converter-BG

1 DBR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử deBridge bằng 0.01476 Pound Sterling.

1 DBR = 0.01476 GBP

Chuyển đổi 1 deBridge thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DBR/GBP tỷ lệ: 1 DBR = 0.01476 GBP

Mua deBridge (DBR)

Chuyển thành

từ
dbr
DBRdeBridge
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/30 20:00

deBridge Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của deBridge0.01476 GBP . Điều này có nghĩa là 1 deBridge có giá trị là 0.01476 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 67.750677 deBridge.

Giá trị của deBridge đã thay đổi -7.32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +31.29% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,829,293,597 deBridge, deBridge hiện có vốn hóa thị trường là £ 35,964,894.01898

    deBridge Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DBR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1DBR
      0.01476GBP
    • 11DBR
      0.16239GBP
    • 15DBR
      0.22145GBP
    • 25DBR
      0.36908GBP
    • 35DBR
      0.51671GBP
    • 37DBR
      0.54624GBP
    • 75DBR
      1.10725GBP
    • 100DBR
      1.47633GBP
    • 200DBR
      2.95267GBP
    • 300DBR
      4.42901GBP
    • 1000DBR
      14.76338GBP
    • 5000DBR
      73.81692GBP

    GBP ĐẾN DBR

    • Số lượng
    • 1GBP
      67.735143DBR
    • 11GBP
      745.086574DBR
    • 15GBP
      1,016.027146DBR
    • 25GBP
      1,693.378577DBR
    • 35GBP
      2,370.730008DBR
    • 37GBP
      2,506.200294DBR
    • 75GBP
      5,080.135733DBR
    • 100GBP
      6,773.51431DBR
    • 200GBP
      13,547.028621DBR
    • 300GBP
      20,320.542932DBR
    • 1000GBP
      67,735.143106DBR
    • 5000GBP
      338,675.715534DBR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    deBridge Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,627.109,227,087.2291,366.15584,813.388,416,694.434,285,433.29
    ETHEthereum2,510.82215,257.852,131.4713,643.05196,352.2799,974.47
    USDTTether USDt1.0085.740.849055.4378.2139.82
    BNBBinance Coin659.2856,521.86559.673,582.3551,557.6826,251.04
    XRPXRP2.30197.961.9612.54180.5791.94
    SOLSolana157.2813,484.32133.52854.6312,300.026,262.66
    USDCUSD Coin0.9999785.730.848895.4378.2039.81
    ADACardano0.5858750.220.497363.1845.8123.32
    AVAXAvalanche18.161,557.2415.4198.691,420.47723.24
    DOGEDogecoin0.1671614.330.141910.9083413.076.65

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hood

      HOOD

      Robinhood
    • lcx

      LCX

      LCX
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • smiley

      SMILEY

      Smiley
    • orca

      ORCA

      Orca
    • fctr

      FCTR

      Factor Dao
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • pha

      PHA

      Phala Network
    • ring

      RING

      OneRing
    • j

      J

      Jambo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DBR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu deBridge với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong deBridge?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.