Converter-BG

1 DATA ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Streamr bằng 1.48236 Indian Rupee.

1 DATA = 1.48236 INR

Chuyển đổi 1 Streamr thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DATA/INR tỷ lệ: 1 DATA = 1.48236 INR

Mua Streamr (DATA)

Chuyển thành

từ
data
DATAStreamr
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/17 12:00

Streamr Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Streamr1.48236 INR . Điều này có nghĩa là 1 Streamr có giá trị là 1.48236 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.674599 Streamr.

Giá trị của Streamr đã thay đổi +4.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,168,103,853 Streamr, Streamr hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 1,663,819,581.80698

    Streamr Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DATA ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00038DATA
      0.00056INR
    • 0.004DATA
      0.00592INR
    • 0.39DATA
      0.57812INR
    • 0.5DATA
      0.74118INR
    • 1DATA
      1.48236INR
    • 3DATA
      4.4471INR
    • 20DATA
      29.64737INR
    • 25DATA
      37.05921INR
    • 69DATA
      102.28344INR
    • 77DATA
      114.14239INR
    • 2000DATA
      2,964.73746INR
    • 5000DATA
      7,411.84365INR

    INR ĐẾN DATA

    • Số lượng
    • 0.00038INR
      0.0002DATA
    • 0.004INR
      0.0026DATA
    • 0.39INR
      0.263DATA
    • 0.5INR
      0.3372DATA
    • 1INR
      0.6745DATA
    • 3INR
      2.0237DATA
    • 20INR
      13.4919DATA
    • 25INR
      16.8648DATA
    • 69INR
      46.5471DATA
    • 77INR
      51.9438DATA
    • 2000INR
      1,349.1919DATA
    • 5000INR
      3,372.9799DATA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Streamr Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,308.1410,353,559.65101,161.27638,964.539,431,494.974,826,972.10
    ETHEthereum4,543.92397,655.083,885.3524,541.07362,240.82185,392.27
    USDTTether USDt1.0087.550.855505.4079.7640.82
    BNBBinance Coin860.7775,329.54736.024,648.9268,620.8635,119.67
    XRPXRP3.11272.712.6616.83248.42127.14
    SOLSolana192.8816,879.65164.921,041.7115,376.387,869.52
    USDCUSD Coin0.9999687.510.855035.4079.7140.79
    ADACardano0.9634084.310.823775.2076.8039.30
    AVAXAvalanche24.702,161.8221.12133.411,969.291,007.87
    DOGEDogecoin0.2332220.410.199421.2518.599.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • prove

      PROVE

      Succinct
    • bico

      BICO

      BICONOMY (BICO)
    • dose

      DOSE

      DOSE
    • henlo

      HENLO

      Henlo
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • acm

      ACM

      AC Milan Fan Token
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • cro_crc

      CRO_CRC

      Cronos
    • fil

      FIL

      Filecoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DATA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Streamr với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Streamr?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.