Về Dai
Dai (DAI) đang trải qua một xu hướng tăng trong tuần này, với giá hiện tại là ₩1447.94 KRW cho mỗi DAI. Với nguồn cung lưu hành là 5.37B DAI, tổng vốn hóa thị trường của Dai hiện đứng ở khoảng ₩7.77T KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Dai đã đạt ₩2.26M KRW
Hiện tại, tỷ giá DAI sang KRW là ₩1447.94 KRW cho 1 DAI. Điều này có nghĩa là:
1DAI=₩1447.94KRW
₩1KRW=0.00069063DAI
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Dai đã tăng bởi 0.03%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.02%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, Dai đã tăng bởi 0.03%.hướng lên từ ₩-- KRW.Năm qua, Dai đã giảm bởi ₩-- KRW, đánh dấu một 0.01% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Dai
DAI là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Dai. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 5.37B và nguồn cung lưu hành là 5.37B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 7.77T.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Dai (DAI) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩1447.94
Nguồn cung lưu hành5.37B
Vốn hóa thị trường₩7.77T
Khối lượng(24h)₩2.26M
Dai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị DAI sang KRW từ today 21:59
- 10DAI
= ₩14479.43KRW - 50DAI
= ₩72397.13KRW - 100DAI
= ₩144794.25KRW - 500DAI
= ₩723971.25KRW - 1000DAI
= ₩1447942.51KRW - 5000DAI
= ₩7239712.54KRW - 10000DAI
= ₩14479425.08KRW - 50000DAI
= ₩72397125.42KRW
Giá trị KRW sang DAI từ today 21:59
- ₩10000KRW
= 6.9DAI - ₩50000KRW
= 34.53DAI - ₩100000KRW
= 69.06DAI - ₩500000KRW
= 345.31DAI - ₩1000000KRW
= 690.63DAI - ₩5000000KRW
= 3,453.17DAI - ₩10000000KRW
= 6,906.35DAI - ₩50000000KRW
= 34,531.75DAI
Chuyển đổi phổ biến DAI sang các loại tiền tệ fiat
1 DAI ĐẾN USD$0.99892Mua với USD
1 DAI ĐẾN EUR€0.85943Mua với EUR
1 DAI ĐẾN BRLR$5.29Mua với BRL
1 DAI ĐẾN RUB₽80.76Mua với RUB
1 DAI ĐẾN GBP£0.75906Mua với GBP
1 DAI ĐẾN INR₹88.59Mua với INR
1 DAI ĐẾN TRY₺42.13Mua với TRY
1 DAI ĐẾN KRW₩1447.94Mua với KRW
1 DAI ĐẾN CAD$1.4Mua với CAD
1 DAI ĐẾN JPY¥154.38Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 DAI bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 Dai (DAI) có giá khoảng ₩1447.94 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu DAI cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.00069063 DAI. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Dai đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Dai đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá DAI so với KRW đã tăng so với tháng trước.1 năm: Dai đã chứng kiến một vẫn tương đối ổn định trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi DAI sang KRW?Sử dụng DAI để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Dai sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.00690635 DAI10 DAI = ₩14479.42 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Dai trên Bitrue?Bạn có thể mua Dai một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Dai của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Dai?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Dai của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


