Converter-BG

1 CVX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Convex Finance bằng 2.77916 Euro.

1 CVX = 2.77916 EUR

Chuyển đổi 1 Convex Finance thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVX/EUR tỷ lệ: 1 CVX = 2.77916 EUR

Mua Convex Finance (CVX)

Chuyển thành

từ
cvx
CVXConvex Finance
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Convex Finance Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Convex Finance2.77916 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Convex Finance có giá trị là 2.77916 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.35982 Convex Finance.

Giá trị của Convex Finance đã thay đổi +0.96% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.62% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 96,792,116.5294624 Convex Finance, Convex Finance hiện có vốn hóa thị trường là € 251,618,587.83831

    Convex Finance Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00005CVX
      0.00013EUR
    • 0.0005CVX
      0.00138EUR
    • 0.0013CVX
      0.00361EUR
    • 0.25CVX
      0.69479EUR
    • 0.35CVX
      0.9727EUR
    • 0.6CVX
      1.66749EUR
    • 0.8CVX
      2.22332EUR
    • 1CVX
      2.77916EUR
    • 11CVX
      30.57078EUR
    • 32CVX
      88.93318EUR
    • 250CVX
      694.7905EUR
    • 1024CVX
      2,845.86191EUR

    EUR ĐẾN CVX

    • Số lượng
    • 0.00005EUR
      0CVX
    • 0.0005EUR
      0.0001CVX
    • 0.0013EUR
      0.0004CVX
    • 0.25EUR
      0.0899CVX
    • 0.35EUR
      0.1259CVX
    • 0.6EUR
      0.2158CVX
    • 0.8EUR
      0.2878CVX
    • 1EUR
      0.3598CVX
    • 11EUR
      3.958CVX
    • 32EUR
      11.5142CVX
    • 250EUR
      89.9551CVX
    • 1024EUR
      368.4563CVX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Convex Finance Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,644.608,254,373.5585,103.59550,004.477,986,171.813,715,859.78
    ETHEthereum1,834.06156,646.331,615.0410,437.64151,556.5670,517.26
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin600.0851,253.35528.423,415.1049,588.0223,072.65
    XRPXRP2.21189.371.9512.61183.2285.25
    SOLSolana148.7312,703.76130.97846.4712,290.995,718.83
    USDCUSD Coin1.0085.410.880595.6982.6338.44
    ADACardano0.6977659.590.614433.9757.6526.82
    AVAXAvalanche21.111,802.9918.58120.131,744.41811.65
    DOGEDogecoin0.1815615.500.159871.0315.006.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dvf

      DVF

      DeversiFi
    • xy

      XY

      XY Finance
    • hai

      HAI

      Hai
    • trx

      TRX

      Tronix
    • syl

      SYL

      XSL Labs
    • peipei

      PEIPEI

      PeiPei
    • plume

      PLUME

      Plume
    • btrst

      BTRST

      Braintrust
    • lgcy

      LGCY

      LGCY Network
    • bonk

      BONK

      Bonk

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Convex Finance với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Convex Finance?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.