Converter-BG

1 COW ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử CoW Protocol bằng 0.22819 Euro.

1 COW = 0.22819 EUR

Chuyển đổi 1 CoW Protocol thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

COW/EUR tỷ lệ: 1 COW = 0.22819 EUR

Mua CoW Protocol (COW)

Chuyển thành

từ
cow
COWCoW Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/02 05:00

CoW Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của CoW Protocol0.22819 EUR . Điều này có nghĩa là 1 CoW Protocol có giá trị là 0.22819 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.382312 CoW Protocol.

Giá trị của CoW Protocol đã thay đổi -2.6% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.94% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 486,235,991.1958827 CoW Protocol, CoW Protocol hiện có vốn hóa thị trường là € 114,147,969.58845

    CoW Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    COW ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1COW
      0.22819EUR
    • 10COW
      2.28192EUR
    • 11COW
      2.51011EUR
    • 15COW
      3.42288EUR
    • 16COW
      3.65108EUR
    • 25COW
      5.70481EUR
    • 30COW
      6.84577EUR
    • 32COW
      7.30216EUR
    • 75COW
      17.11444EUR
    • 100COW
      22.81926EUR
    • 250COW
      57.04815EUR
    • 5000COW
      1,140.96317EUR

    EUR ĐẾN COW

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.38226COW
    • 10EUR
      43.82262COW
    • 11EUR
      48.20488COW
    • 15EUR
      65.73393COW
    • 16EUR
      70.11619COW
    • 25EUR
      109.55655COW
    • 30EUR
      131.46787COW
    • 32EUR
      140.23239COW
    • 75EUR
      328.66967COW
    • 100EUR
      438.22623COW
    • 250EUR
      1,095.56559COW
    • 5000EUR
      21,911.31181COW

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    CoW Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,525.679,127,557.3990,304.15581,513.018,362,369.714,243,247.94
    ETHEthereum2,440.41209,105.162,068.7913,322.00191,575.3297,209.47
    USDTTether USDt1.0085.690.847795.4578.5039.83
    BNBBinance Coin650.4955,736.68551.433,550.9651,064.1325,911.04
    XRPXRP2.18187.541.8511.94171.8287.18
    SOLSolana148.6512,737.44126.01811.4911,669.635,921.42
    USDCUSD Coin0.9999285.670.847655.4578.4939.83
    ADACardano0.5544547.500.470023.0243.5222.08
    AVAXAvalanche17.571,505.7714.8995.931,379.53700.00
    DOGEDogecoin0.1603813.740.135960.8755112.596.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gno

      GNO

      Gnosis
    • zerebro

      ZEREBRO

      Zerebro
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • b3

      B3

      B3
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • snt

      SNT

      Status Network
    • lina

      LINA

      Linear
    • dgd

      DGD

      DGD
    • sand

      SAND

      The Sandbox

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong COW?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu CoW Protocol với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong CoW Protocol?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.