Converter-BG

1 COMP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Compound bằng 24.26159 Pound Sterling.

1 COMP = 24.26159 GBP

Chuyển đổi 1 Compound thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

COMP/GBP tỷ lệ: 1 COMP = 24.26159 GBP

Mua Compound (COMP)

Chuyển thành

từ
comp
COMPCompound
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/05 13:00

Compound Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Compound24.26159 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Compound có giá trị là 24.26159 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.041217 Compound.

Giá trị của Compound đã thay đổi -0.87% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,639,550.0258231 Compound, Compound hiện có vốn hóa thị trường là £ 233,827,127.83876

    Compound Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    COMP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0005COMP
      0.01213GBP
    • 0.009COMP
      0.21835GBP
    • 0.015COMP
      0.36392GBP
    • 0.09COMP
      2.18354GBP
    • 0.27COMP
      6.55063GBP
    • 0.3COMP
      7.27847GBP
    • 0.35COMP
      8.49155GBP
    • 0.6COMP
      14.55695GBP
    • 1COMP
      24.26159GBP
    • 7COMP
      169.83118GBP
    • 8COMP
      194.09277GBP
    • 69COMP
      1,674.05021GBP

    GBP ĐẾN COMP

    • Số lượng
    • 0.0005GBP
      0COMP
    • 0.009GBP
      0COMP
    • 0.015GBP
      0COMP
    • 0.09GBP
      0COMP
    • 0.27GBP
      0.01COMP
    • 0.3GBP
      0.01COMP
    • 0.35GBP
      0.01COMP
    • 0.6GBP
      0.02COMP
    • 1GBP
      0.04COMP
    • 7GBP
      0.28COMP
    • 8GBP
      0.32COMP
    • 69GBP
      2.84COMP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Compound Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,637.899,098,653.4789,319.08554,121.468,344,826.064,321,054.36
    ETHEthereum3,339.95296,080.612,906.5418,031.74271,550.21140,612.06
    USDTTether USDt0.9999088.630.870155.3981.2942.09
    BNBBinance Coin954.2684,593.79830.435,151.8877,585.1540,174.55
    XRPXRP2.24199.261.9512.13182.7594.63
    SOLSolana158.0814,013.73137.56853.4512,852.696,655.28
    USDCUSD Coin0.9998588.630.870105.3981.2942.09
    ADACardano0.5374247.640.467682.9043.6922.62
    AVAXAvalanche16.661,477.4414.5089.971,355.03701.65
    DOGEDogecoin0.1640914.540.142800.8859113.346.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • occ

      OCC

      Occam.Fi
    • conv

      CONV

      Convergence
    • britto

      BRITTO

      BRITTO
    • xcn_bep20

      XCN_BEP20

      xcn_bep20
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • piggy

      PIGGY

      Piggycell
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • cati

      CATI

      Catizen
    • woof

      WOOF

      WOOF

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong COMP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Compound với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Compound?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.