Converter-BG

1 CFG ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Centrifuge bằng 0.22079 Euro.

1 CFG = 0.22079 EUR

Chuyển đổi 1 Centrifuge thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CFG/EUR tỷ lệ: 1 CFG = 0.22079 EUR

Mua Centrifuge (CFG)

Chuyển thành

từ
cfg
CFGCentrifuge
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 23:00

Centrifuge Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Centrifuge0.22079 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Centrifuge có giá trị là 0.22079 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.52919 Centrifuge.

Giá trị của Centrifuge đã thay đổi +1.3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -21.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 566,156,501 Centrifuge, Centrifuge hiện có vốn hóa thị trường là € 121,336,417.93865

    Centrifuge Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CFG ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CFG
      0.22079EUR
    • 10CFG
      2.20792EUR
    • 11CFG
      2.42871EUR
    • 12CFG
      2.64951EUR
    • 35CFG
      7.72774EUR
    • 37CFG
      8.16932EUR
    • 50CFG
      11.03963EUR
    • 54CFG
      11.9228EUR
    • 75CFG
      16.55945EUR
    • 77CFG
      17.00103EUR
    • 1000CFG
      220.79267EUR
    • 2000CFG
      441.58534EUR

    EUR ĐẾN CFG

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.52913583CFG
    • 10EUR
      45.29135839CFG
    • 11EUR
      49.82049423CFG
    • 12EUR
      54.34963007CFG
    • 35EUR
      158.51975439CFG
    • 37EUR
      167.57802607CFG
    • 50EUR
      226.45679198CFG
    • 54EUR
      244.57333534CFG
    • 75EUR
      339.68518798CFG
    • 77EUR
      348.74345966CFG
    • 1000EUR
      4,529.13583975CFG
    • 2000EUR
      9,058.2716795CFG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Centrifuge Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,527.9610,243,327.8799,868.96631,383.469,374,819.554,831,067.53
    ETHEthereum4,257.82377,521.463,680.7023,269.86345,512.28178,050.70
    USDTTether USDt1.0088.740.865245.4781.2241.85
    BNBBinance Coin1,298.21115,106.421,122.247,094.98105,346.8154,287.72
    XRPXRP2.61231.762.2514.28212.11109.30
    SOLSolana209.2918,557.48180.921,143.8516,984.048,752.28
    USDCUSD Coin0.9999088.650.864375.4681.1441.81
    ADACardano0.7325164.940.633224.0059.4430.63
    AVAXAvalanche23.902,119.5120.66130.641,939.81999.63
    DOGEDogecoin0.2150819.070.185931.1717.458.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • jav

      JAV

      Javsphere
    • chillguy

      CHILLGUY

      Just a chill guy
    • prime

      PRIME

      Echelon Prime
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • acm

      ACM

      AC Milan Fan Token
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • ass

      ASS

      Australian Safe Shepherd
    • greyhound

      GREYHOUND

      Greyhound
    • clanker

      CLANKER

      tokenbot
    • beta

      BETA

      Beta Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CFG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Centrifuge với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Centrifuge?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.