Converter-BG

1 CEL ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Celsius bằng 0 United States Dollar.

1 CEL = 0 USD

Chuyển đổi 1 Celsius thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CEL/USD tỷ lệ: 1 CEL = 0 USD

Mua Celsius (CEL)

Chuyển thành

từ
cel
CELCelsius
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/11 21:58

Celsius Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celsius0 USD . Điều này có nghĩa là 1 Celsius có giá trị là 0 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0 Celsius.

Giá trị của Celsius đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 37,720,111 Celsius, Celsius hiện có vốn hóa thị trường là $ 4,052,452.24766

    Celsius Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CEL ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CEL
      0USD
    • 15CEL
      0USD
    • 20CEL
      0USD
    • 27CEL
      0USD
    • 30CEL
      0USD
    • 32CEL
      0USD
    • 50CEL
      0USD
    • 100CEL
      0USD
    • 200CEL
      0USD
    • 250CEL
      0USD
    • 2000CEL
      0USD
    • 5000CEL
      0USD

    USD ĐẾN CEL

    • Số lượng
    • 1USD
      0CEL
    • 15USD
      0CEL
    • 20USD
      0CEL
    • 27USD
      0CEL
    • 30USD
      0CEL
    • 32USD
      0CEL
    • 50USD
      0CEL
    • 100USD
      0CEL
    • 200USD
      0CEL
    • 250USD
      0CEL
    • 2000USD
      0CEL
    • 5000USD
      0CEL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celsius Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,778.508,864,017.9292,537.21586,192.888,557,086.354,009,350.97
    ETHEthereum2,500.14213,544.342,229.3214,122.05206,150.0196,589.85
    USDTTether USDt1.0085.420.891855.6482.4738.64
    BNBBinance Coin650.2255,537.60579.793,672.7953,614.5225,120.63
    XRPXRP2.36201.992.1013.35195.0091.36
    SOLSolana171.7814,672.74153.17970.3314,164.676,636.73
    USDCUSD Coin0.9999585.400.891635.6482.4538.63
    ADACardano0.8029168.570.715944.5366.2031.01
    AVAXAvalanche24.642,105.2321.97139.222,032.33952.23
    DOGEDogecoin0.2303419.670.205391.3018.998.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • jellyjelly

      JELLYJELLY

      jelly-my-jelly
    • rare

      RARE

      SuperRare
    • order

      ORDER

      Orderly Network
    • ooe

      OOE

      OpenOcean
    • xrshib

      XRSHIB

      XR Shiba Inu
    • panda

      PANDA

      Panda Coin
    • kai

      KAI

      KardiaChain
    • come

      COME

      Call of Memes
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin
    • mob

      MOB

      MobileCoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CEL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celsius với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Celsius?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.