Converter-BG

1 CARV ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Carv bằng 0.39506 United States Dollar.

1 CARV = 0.39506 USD

Chuyển đổi 1 Carv thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARV/USD tỷ lệ: 1 CARV = 0.39506 USD

Mua Carv (CARV)

Chuyển thành

từ
carv
CARVCarv
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 20:59

Carv Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Carv0.39481 USD . Điều này có nghĩa là 1 Carv có giá trị là 0.39481 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 2.532863 Carv.

Giá trị của Carv đã thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.19% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 258,030,512.18 Carv, Carv hiện có vốn hóa thị trường là $ 91,989,683.84291

    Carv Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARV ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CARV
      0.39481USD
    • 11CARV
      4.34293USD
    • 12CARV
      4.73774USD
    • 15CARV
      5.92218USD
    • 16CARV
      6.31699USD
    • 50CARV
      19.74061USD
    • 75CARV
      29.61091USD
    • 77CARV
      30.40054USD
    • 200CARV
      78.96244USD
    • 300CARV
      118.44367USD
    • 500CARV
      197.40612USD
    • 5000CARV
      1,974.06124USD

    USD ĐẾN CARV

    • Số lượng
    • 1USD
      2.53284948CARV
    • 11USD
      27.86134429CARV
    • 12USD
      30.39419377CARV
    • 15USD
      37.99274222CARV
    • 16USD
      40.5255917CARV
    • 50USD
      126.64247407CARV
    • 75USD
      189.96371111CARV
    • 77USD
      195.02941008CARV
    • 200USD
      506.56989631CARV
    • 300USD
      759.85484447CARV
    • 500USD
      1,266.42474079CARV
    • 5000USD
      12,664.24740794CARV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Carv Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,973.298,794,941.6891,536.26582,066.878,495,305.453,991,801.14
    ETHEthereum2,339.92199,852.672,080.0313,226.65193,043.8690,708.06
    USDTTether USDt1.0085.410.888935.6582.5038.76
    BNBBinance Coin639.7154,637.89568.663,616.0452,776.4224,798.75
    XRPXRP2.35201.222.0913.31194.3791.33
    SOLSolana172.4814,731.58153.32974.9614,229.696,686.29
    USDCUSD Coin1.0085.440.889265.6582.5338.77
    ADACardano0.7805466.660.693854.4164.3930.25
    AVAXAvalanche23.121,975.2820.55130.721,907.99896.53
    DOGEDogecoin0.2055117.550.182681.1616.957.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cook

      COOK

      COOK
    • coreum_sol

      COREUM_SOL

      Coreum
    • moca

      MOCA

      Moca
    • fxd

      FXD

      FXD
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • lingo

      LINGO

      Lingo
    • vip

      VIP

      VIP Token
    • chmb

      CHMB

      Chumbi Valley
    • vader

      VADER

      Vader Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Carv với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Carv?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.