Converter-BG

1 BRL ĐẾN DAI

1 Tiền điện tử Brazilian Real bằng 0.18 Dai.

1 BRL = 0.18 DAI

Chuyển đổi 1 Brazilian Real thành Dai theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BRL/DAI tỷ lệ: 1 BRL = 0.18 DAI

Mua Dai (DAI)

Chuyển thành

từ
brl
BRL
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/24 21:00

Dai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Dai5.39049 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Dai có giá trị là 5.39049 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.185511 Dai.

Giá trị của Dai đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.05% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,365,382,702.664872 Dai, Dai hiện có vốn hóa thị trường là R$ 28,930,433,721.22396

    Dai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DAI ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.0003DAI
      0.00161BRL
    • 0.0015DAI
      0.00808BRL
    • 0.006DAI
      0.03234BRL
    • 0.11DAI
      0.59295BRL
    • 0.15DAI
      0.80857BRL
    • 0.16DAI
      0.86247BRL
    • 0.3DAI
      1.61714BRL
    • 1DAI
      5.39049BRL
    • 5DAI
      26.95248BRL
    • 11DAI
      59.29546BRL
    • 12.5DAI
      67.3812BRL
    • 2000DAI
      10,780.99353BRL

    BRL ĐẾN DAI

    • Số lượng
    • 0.0003BRL
      0DAI
    • 0.0015BRL
      0DAI
    • 0.006BRL
      0DAI
    • 0.11BRL
      0.02DAI
    • 0.15BRL
      0.02DAI
    • 0.16BRL
      0.02DAI
    • 0.3BRL
      0.05DAI
    • 1BRL
      0.18DAI
    • 5BRL
      0.92DAI
    • 11BRL
      2.04DAI
    • 12.5BRL
      2.31DAI
    • 2000BRL
      371.02DAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Dai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,983.859,746,108.5395,449.44598,136.418,850,596.094,654,440.98
    ETHEthereum3,938.26345,841.233,387.0221,224.90314,063.92165,163.11
    USDTTether USDt1.0087.850.860375.3979.7741.95
    BNBBinance Coin1,110.5097,519.16955.065,984.9288,558.7046,572.14
    XRPXRP2.50219.842.1513.49199.64104.98
    SOLSolana193.6917,009.53166.581,043.9015,446.628,123.22
    USDCUSD Coin1.0087.820.860175.3979.7541.94
    ADACardano0.6578757.770.565793.5452.4627.58
    AVAXAvalanche19.591,721.0816.85105.621,562.94821.93
    DOGEDogecoin0.1978717.370.170181.0615.788.29

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • btcst

      BTCST

      Bitcoin Standard Hashrate Token
    • fluid

      FLUID

      Fluid
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • opium

      OPIUM

      Opium
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • ggmt

      GGMT

      Green Grey MetaGame
    • avxt

      AVXT

      Avaxtars Token
    • why

      WHY

      WHY
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • avt

      AVT

      Aventus

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Dai với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Dai?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.