Converter-BG

1 BRL ĐẾN DAI

1 Tiền điện tử Brazilian Real bằng 0.17 Dai.

1 BRL = 0.17 DAI

Chuyển đổi 1 Brazilian Real thành Dai theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BRL/DAI tỷ lệ: 1 BRL = 0.17 DAI

Mua Dai (DAI)

Chuyển thành

từ
brl
BRL
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/13 14:00

Dai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Dai5.57305 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Dai có giá trị là 5.57305 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.179434 Dai.

Giá trị của Dai đã thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,365,382,702.664872 Dai, Dai hiện có vốn hóa thị trường là R$ 29,905,804,236.78642

    Dai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DAI ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.0003DAI
      0.00167BRL
    • 0.0015DAI
      0.00835BRL
    • 0.006DAI
      0.03343BRL
    • 0.11DAI
      0.61303BRL
    • 0.15DAI
      0.83595BRL
    • 0.16DAI
      0.89168BRL
    • 0.3DAI
      1.67191BRL
    • 1DAI
      5.57305BRL
    • 5DAI
      27.86526BRL
    • 11DAI
      61.30357BRL
    • 12.5DAI
      69.66315BRL
    • 2000DAI
      11,146.10482BRL

    BRL ĐẾN DAI

    • Số lượng
    • 0.0003BRL
      0DAI
    • 0.0015BRL
      0DAI
    • 0.006BRL
      0DAI
    • 0.11BRL
      0.01DAI
    • 0.15BRL
      0.02DAI
    • 0.16BRL
      0.02DAI
    • 0.3BRL
      0.05DAI
    • 1BRL
      0.17DAI
    • 5BRL
      0.89DAI
    • 11BRL
      1.97DAI
    • 12.5BRL
      2.24DAI
    • 2000BRL
      358.86DAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Dai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin58,258.724,887,880.9552,509.63324,699.185,304,551.731,976,474.55
    ETHEthereum2,365.66198,477.872,132.2113,184.77215,397.2580,256.96
    USDTTether USDt0.9999583.890.901275.5791.0433.92
    BNBBinance Coin552.5446,358.41498.023,079.5650,310.2618,745.59
    XRPXRP0.5687047.710.512583.1651.7819.29
    SOLSolana133.4311,194.99120.26743.6712,149.324,526.83
    USDCUSD Coin0.9998483.880.901185.5791.0333.92
    ADACardano0.3550529.780.320011.9732.3212.04
    AVAXAvalanche24.262,035.6521.86135.222,209.18823.14
    DOGEDogecoin0.106268.910.095770.592269.673.60

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qnt

      QNT

      Quant
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • kimbo

      KIMBO

      Kimbo
    • bpm

      BPM

      BPM Wallet
    • celo

      CELO

      Celo
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • plu

      PLU

      Pluton
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • waxp

      WAXP

      WAX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Dai với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Dai?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.