Converter-BG

1 BNT ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Bancor bằng 0.65219 United States Dollar.

1 BNT = 0.65219 USD

Chuyển đổi 1 Bancor thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BNT/USD tỷ lệ: 1 BNT = 0.65219 USD

Mua Bancor (BNT)

Chuyển thành

từ
bnt
BNTBancor
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 22:59

Bancor Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bancor0.65219 USD . Điều này có nghĩa là 1 Bancor có giá trị là 0.65219 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.533295 Bancor.

Giá trị của Bancor đã thay đổi +2.83% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.44% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 115,188,101.74069732 Bancor, Bancor hiện có vốn hóa thị trường là $ 73,819,276.89384

    Bancor Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BNT ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1BNT
      0.65219USD
    • 12.5BNT
      8.1524USD
    • 20BNT
      13.04384USD
    • 25BNT
      16.3048USD
    • 32BNT
      20.87015USD
    • 35BNT
      22.82673USD
    • 69BNT
      45.00127USD
    • 100BNT
      65.21923USD
    • 200BNT
      130.43847USD
    • 250BNT
      163.04808USD
    • 500BNT
      326.09617USD
    • 2000BNT
      1,304.3847USD

    USD ĐẾN BNT

    • Số lượng
    • 1USD
      1.53328998BNT
    • 12.5USD
      19.16612482BNT
    • 20USD
      30.66579971BNT
    • 25USD
      38.33224964BNT
    • 32USD
      49.06527954BNT
    • 35USD
      53.6651495BNT
    • 69USD
      105.79700902BNT
    • 100USD
      153.32899859BNT
    • 200USD
      306.65799718BNT
    • 250USD
      383.32249648BNT
    • 500USD
      766.64499296BNT
    • 2000USD
      3,066.57997185BNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bancor Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,527.9410,243,325.9199,868.94631,383.339,374,817.764,831,066.61
    ETHEthereum4,257.84377,523.333,680.7223,269.97345,513.99178,051.58
    USDTTether USDt1.0088.740.865245.4781.2241.85
    BNBBinance Coin1,298.21115,106.251,122.247,094.97105,346.6554,287.63
    XRPXRP2.61231.822.2614.28212.16109.33
    SOLSolana209.2918,557.48180.921,143.8516,984.048,752.28
    USDCUSD Coin0.9999388.650.864405.4681.1441.81
    ADACardano0.7325164.940.633224.0059.4430.63
    AVAXAvalanche23.902,119.3420.66130.631,939.64999.54
    DOGEDogecoin0.2150419.060.185891.1717.458.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ctk

      CTK

      CertiK
    • chat

      CHAT

      OpenChat
    • ryo

      RYO

      RYO Coin
    • algo

      ALGO

      Algorand
    • ejs

      EJS

      Enjinstarter
    • alice

      ALICE

      MyNeighborAlice
    • glm

      GLM

      Golem
    • hterm

      HTERM

      Hiero Terminal
    • soon

      SOON

      SOON
    • britto

      BRITTO

      BRITTO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bancor với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Bancor?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.