Về BankrCoin
BankrCoin (BNKR) đang trải qua một vẫn ổn định trong tuần này, với giá hiện tại là ₺0.05529 TRY cho mỗi BNKR. Với nguồn cung lưu hành là 100B BNKR, tổng vốn hóa thị trường của BankrCoin hiện đứng ở khoảng ₺1.78B TRY.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của BankrCoin đã đạt ₺0 TRY
Hiện tại, tỷ giá BNKR sang TRY là ₺0.05529 TRY cho 1 BNKR. Điều này có nghĩa là:
1BNKR=₺0.05529TRY
₺1TRY=18.08645324BNKR
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của BankrCoin đã vẫn ổn định bởi 0%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0%, đạt mức cao nhất là ₺0 TRY và mức thấp nhất là ₺0 TRY.
So với tháng trước, BankrCoin đã tăng bởi 209.78%.hướng lên từ ₺-- TRY.
Thống kê Thị Trường BankrCoin
BNKR là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của BankrCoin. Nó có nguồn cung tối đa là 100B, với tổng nguồn cung hiện tại là 100B và nguồn cung lưu hành là 100B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 1.78B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua BankrCoin (BNKR) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₺0.05529
Nguồn cung lưu hành100B
Vốn hóa thị trường₺1.78B
Khối lượng(24h)₺0
BankrCoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị BNKR sang TRY từ today 00:00
- 10BNKR
= ₺0.55295TRY - 50BNKR
= ₺2.76TRY - 100BNKR
= ₺5.53TRY - 500BNKR
= ₺27.65TRY - 1000BNKR
= ₺55.3TRY - 5000BNKR
= ₺276.48TRY - 10000BNKR
= ₺552.96TRY - 50000BNKR
= ₺2764.79TRY
Giá trị TRY sang BNKR từ today 00:00
- ₺100TRY
= 1,808.4573656BNKR - ₺500TRY
= 9,042.2868282BNKR - ₺1000TRY
= 18,084.5736564BNKR - ₺5000TRY
= 90,422.8682823BNKR - ₺10000TRY
= 180,845.7365647BNKR - ₺50000TRY
= 904,228.6828235BNKR - ₺100000TRY
= 1,808,457.365647BNKR - ₺500000TRY
= 9,042,286.8282354BNKR
Chuyển đổi phổ biến BNKR sang các loại tiền tệ fiat
1 BNKR ĐẾN USD$0.0013Mua với USD
1 BNKR ĐẾN EUR€0.00113Mua với EUR
1 BNKR ĐẾN BRLR$0.00696Mua với BRL
1 BNKR ĐẾN RUB₽0.10517Mua với RUB
1 BNKR ĐẾN GBP£0.00099Mua với GBP
1 BNKR ĐẾN INR₹0.11554Mua với INR
1 BNKR ĐẾN TRY₺0.05529Mua với TRY
1 BNKR ĐẾN KRW₩1.92Mua với KRW
1 BNKR ĐẾN CAD$0.00183Mua với CAD
1 BNKR ĐẾN JPY¥0.20499Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 BNKR bằng bao nhiêu TRY?Hiện tại, 1 BankrCoin (BNKR) có giá khoảng ₺0.05529 TRY. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu BNKR cho 1 TRY?Tại tỷ giá hiện tại, ₺1 TRY có thể mua được 18.08645324 BNKR. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá BankrCoin đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của BankrCoin đã vẫn ổn định kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá BNKR so với TRY đã tăng so với tháng trước.
- Làm thế nào để chuyển đổi BNKR sang TRY?Sử dụng BNKR để TRY chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi BankrCoin sang Turkish Lira. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₺10 TRY = 180.86453246 BNKR10 BNKR = ₺0.5529 TRY(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 BankrCoin trên Bitrue?Bạn có thể mua BankrCoin một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua BankrCoin của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như BankrCoin?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản BankrCoin của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


