Converter-BG

1 BNBXBT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BNBXBT bằng 0.005 Euro.

1 BNBXBT = 0.005 EUR

Chuyển đổi 1 BNBXBT thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BNBXBT/EUR tỷ lệ: 1 BNBXBT = 0.005 EUR

Mua BNBXBT (BNBXBT)

Chuyển thành

từ
bnbxbt
BNBXBTBNBXBT
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 19:00

BNBXBT Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BNBXBT0.005 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BNBXBT có giá trị là 0.005 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 200 BNBXBT.

Giá trị của BNBXBT đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 BNBXBT, BNBXBT hiện có vốn hóa thị trường là € 1,086,746.10173

    BNBXBT Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BNBXBT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BNBXBT
      0.005EUR
    • 10BNBXBT
      0.05006EUR
    • 12.5BNBXBT
      0.06257EUR
    • 16BNBXBT
      0.08009EUR
    • 27BNBXBT
      0.13516EUR
    • 30BNBXBT
      0.15018EUR
    • 37BNBXBT
      0.18522EUR
    • 50BNBXBT
      0.2503EUR
    • 69BNBXBT
      0.34542EUR
    • 200BNBXBT
      1.00123EUR
    • 300BNBXBT
      1.50184EUR
    • 1024BNBXBT
      5.1263EUR

    EUR ĐẾN BNBXBT

    • Số lượng
    • 1EUR
      199.75413BNBXBT
    • 10EUR
      1,997.54131BNBXBT
    • 12.5EUR
      2,496.92664BNBXBT
    • 16EUR
      3,196.0661BNBXBT
    • 27EUR
      5,393.36155BNBXBT
    • 30EUR
      5,992.62395BNBXBT
    • 37EUR
      7,390.90287BNBXBT
    • 50EUR
      9,987.70658BNBXBT
    • 69EUR
      13,783.03509BNBXBT
    • 200EUR
      39,950.82634BNBXBT
    • 300EUR
      59,926.23952BNBXBT
    • 1024EUR
      204,548.2309BNBXBT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BNBXBT Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,252.548,824,593.3891,708.70583,129.098,647,175.044,000,784.43
    ETHEthereum2,339.97199,988.712,078.3613,215.25195,967.9490,668.39
    USDTTether USDt1.0085.470.888265.6483.7538.75
    BNBBinance Coin636.4754,397.09565.313,594.5553,303.4424,661.87
    XRPXRP2.35201.442.0913.31197.3991.32
    SOLSolana172.2014,717.97152.95972.5614,422.076,672.65
    USDCUSD Coin1.0085.500.888565.6483.7838.76
    ADACardano0.7819966.830.694564.4165.4930.30
    AVAXAvalanche23.211,984.4020.62131.121,944.51899.66
    DOGEDogecoin0.2044817.470.181621.1517.127.92

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • blur

      BLUR

      BLUR
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • dck_eth

      DCK_ETH

      dck_eth
    • inj_bep20

      INJ_BEP20

      Injective Protocol
    • broccoli

      BROCCOLI

      CZ's Dog
    • wif

      WIF

      Dogwifhat
    • masa

      MASA

      Masa
    • tlos

      TLOS

      Telos

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BNBXBT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BNBXBT với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BNBXBT?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.