Converter-BG

1 BMAX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BMAX bằng 0.03449 Euro.

1 BMAX = 0.03449 EUR

Chuyển đổi 1 BMAX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BMAX/EUR tỷ lệ: 1 BMAX = 0.03449 EUR

Mua BMAX (BMAX)

Chuyển thành

từ
bmax
BMAXBMAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 17:00

BMAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BMAX0.03449 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BMAX có giá trị là 0.03449 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 28.993911 BMAX.

Giá trị của BMAX đã thay đổi -12.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 BMAX, BMAX hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    BMAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BMAX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BMAX
      0.03449EUR
    • 12.5BMAX
      0.43121EUR
    • 15BMAX
      0.51745EUR
    • 16BMAX
      0.55195EUR
    • 27BMAX
      0.93141EUR
    • 30BMAX
      1.0349EUR
    • 35BMAX
      1.20739EUR
    • 54BMAX
      1.86283EUR
    • 300BMAX
      10.34907EUR
    • 500BMAX
      17.24846EUR
    • 2000BMAX
      68.99384EUR
    • 5000BMAX
      172.4846EUR

    EUR ĐẾN BMAX

    • Số lượng
    • 1EUR
      28.98809BMAX
    • 12.5EUR
      362.35118BMAX
    • 15EUR
      434.82141BMAX
    • 16EUR
      463.80951BMAX
    • 27EUR
      782.67855BMAX
    • 30EUR
      869.64283BMAX
    • 35EUR
      1,014.58331BMAX
    • 54EUR
      1,565.3571BMAX
    • 300EUR
      8,696.42837BMAX
    • 500EUR
      14,494.04728BMAX
    • 2000EUR
      57,976.18915BMAX
    • 5000EUR
      144,940.47289BMAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BMAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,291.439,875,376.2897,749.32627,838.469,050,578.514,601,954.87
    ETHEthereum3,473.60302,786.962,997.0719,250.03277,498.00141,099.63
    USDTTether USDt0.9997487.140.862595.5479.8640.61
    BNBBinance Coin748.7165,263.67645.994,149.2159,812.8130,413.06
    XRPXRP2.85248.902.4615.82228.11115.99
    SOLSolana161.7314,097.77139.54896.2812,920.316,569.60
    USDCUSD Coin0.9998587.150.862695.5479.8740.61
    ADACardano0.7039861.360.607403.9056.2328.59
    AVAXAvalanche21.251,852.8918.34117.801,698.14863.45
    DOGEDogecoin0.1966917.140.169701.0915.717.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • soon

      SOON

      SOON
    • bananas31

      BANANAS31

      Banana For Scale
    • sqgrow

      SQGROW

      SquidGrow
    • ogn

      OGN

      Origin Protocol
    • bxen

      BXEN

      XEN Crypto
    • pro

      PRO

      Propy
    • shx

      SHX

      Stronghold Token
    • wam

      WAM

      WAM
    • retik

      RETIK

      Retik Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BMAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BMAX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BMAX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.