Converter-BG

1 BILLY ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Billy bằng 0.66904 Japanese Yen.

1 BILLY = 0.66904 JPY

Chuyển đổi 1 Billy thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BILLY/JPY tỷ lệ: 1 BILLY = 0.66904 JPY

Mua Billy (BILLY)

Chuyển thành

từ
billy
BILLYBilly
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/17 02:00

Billy Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Billy0.66904 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Billy có giá trị là 0.66904 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 1.494678 Billy.

Giá trị của Billy đã thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.96% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 936,137,657 Billy, Billy hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 641,259,090.6074

    Billy Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BILLY ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1BILLY
      0.66904JPY
    • 11BILLY
      7.35949JPY
    • 12BILLY
      8.02854JPY
    • 12.5BILLY
      8.36306JPY
    • 16BILLY
      10.70472JPY
    • 25BILLY
      16.72613JPY
    • 27BILLY
      18.06422JPY
    • 37BILLY
      24.75467JPY
    • 69BILLY
      46.16412JPY
    • 100BILLY
      66.90452JPY
    • 200BILLY
      133.80905JPY
    • 1024BILLY
      685.10233JPY

    JPY ĐẾN BILLY

    • Số lượng
    • 1JPY
      1.494667BILLY
    • 11JPY
      16.441339BILLY
    • 12JPY
      17.936006BILLY
    • 12.5JPY
      18.68334BILLY
    • 16JPY
      23.914675BILLY
    • 25JPY
      37.36668BILLY
    • 27JPY
      40.356014BILLY
    • 37JPY
      55.302686BILLY
    • 69JPY
      103.132037BILLY
    • 100JPY
      149.46672BILLY
    • 200JPY
      298.933441BILLY
    • 1024JPY
      1,530.53922BILLY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Billy Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,515.2910,284,215.71100,398.95634,735.359,413,022.674,794,623.83
    ETHEthereum4,404.29385,437.113,762.8023,788.93352,786.09179,695.37
    USDTTether USDt1.0087.570.854925.4080.1540.82
    BNBBinance Coin847.0274,126.02723.654,575.0167,846.6834,558.43
    XRPXRP3.10271.372.6416.74248.38126.51
    SOLSolana188.5416,500.57161.081,018.4015,102.787,692.76
    USDCUSD Coin0.9999787.510.854335.4080.0940.79
    ADACardano0.9121379.820.779284.9273.0637.21
    AVAXAvalanche24.102,109.9020.59130.221,931.17983.66
    DOGEDogecoin0.2315620.260.197831.2518.549.44

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • upo

      UPO

      UpOnly
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • fthm

      FTHM

      Fathom
    • ejs

      EJS

      Enjinstarter
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • zack

      ZACK

      Zack Morris
    • ooki

      OOKI

      Ooki Protocol
    • itam

      ITAM

      ITAM Games

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BILLY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Billy với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Billy?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.