Về Berachain
Berachain (BERA) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₩1528.55 KRW cho mỗi BERA. Với nguồn cung lưu hành là 133.83M BERA, tổng vốn hóa thị trường của Berachain hiện đứng ở khoảng ₩202.69B KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Berachain đã đạt ₩448.36K KRW
Hiện tại, tỷ giá BERA sang KRW là ₩1528.55 KRW cho 1 BERA. Điều này có nghĩa là:
1BERA=₩1528.55KRW
₩1KRW=0.00065421BERA
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Berachain đã giảm bởi 18.09%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.28%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, Berachain đã giảm bởi 45.44%.xuống từ ₩-- KRW.
Thống kê Thị Trường Berachain
BERA là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Berachain. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 516.35M và nguồn cung lưu hành là 133.83M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 202.69B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Berachain (BERA) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩1528.55
Nguồn cung lưu hành133.83M
Vốn hóa thị trường₩202.69B
Khối lượng(24h)₩448.36K
Berachain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị BERA sang KRW từ today 06:00
- 0.1BERA
= ₩152.85KRW - 0.5BERA
= ₩764.27KRW - 1BERA
= ₩1528.55KRW - 5BERA
= ₩7642.75KRW - 10BERA
= ₩15285.5KRW - 50BERA
= ₩76427.49KRW - 100BERA
= ₩152854.98KRW - 500BERA
= ₩764274.89KRW
Giá trị KRW sang BERA từ today 06:00
- ₩10000KRW
= 6.54214BERA - ₩50000KRW
= 32.71074BERA - ₩100000KRW
= 65.42148BERA - ₩500000KRW
= 327.10743BERA - ₩1000000KRW
= 654.21487BERA - ₩5000000KRW
= 3,271.07437BERA - ₩10000000KRW
= 6,542.14875BERA - ₩50000000KRW
= 32,710.74378BERA
Chuyển đổi phổ biến BERA sang các loại tiền tệ fiat
1 BERA ĐẾN USD$1.04Mua với USD
1 BERA ĐẾN EUR€0.89975Mua với EUR
1 BERA ĐẾN BRLR$5.61Mua với BRL
1 BERA ĐẾN RUB₽82.26Mua với RUB
1 BERA ĐẾN GBP£0.79058Mua với GBP
1 BERA ĐẾN INR₹93.08Mua với INR
1 BERA ĐẾN TRY₺44.29Mua với TRY
1 BERA ĐẾN KRW₩1528.55Mua với KRW
1 BERA ĐẾN CAD$1.47Mua với CAD
1 BERA ĐẾN JPY¥162.82Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 BERA bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 Berachain (BERA) có giá khoảng ₩1528.55 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu BERA cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.00065421 BERA. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Berachain đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Berachain đã tăng hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá BERA so với KRW đã giảm so với tháng trước.
- Làm thế nào để chuyển đổi BERA sang KRW?Sử dụng BERA để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Berachain sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.00654214 BERA10 BERA = ₩15285.5 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Berachain trên Bitrue?Bạn có thể mua Berachain một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Berachain của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Berachain?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Berachain của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


