Converter-BG

1 BDXN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BONDEX bằng 0.02918 Euro.

1 BDXN = 0.02918 EUR

Chuyển đổi 1 BONDEX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BDXN/EUR tỷ lệ: 1 BDXN = 0.02918 EUR

Mua BONDEX (BDXN)

Chuyển thành

từ
bdxn
BDXNBONDEX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/22 22:00

BONDEX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BONDEX0.02918 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BONDEX có giá trị là 0.02918 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 34.270047 BONDEX.

Giá trị của BONDEX đã thay đổi -4.88% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.79% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 160,000,000 BONDEX, BONDEX hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    BONDEX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BDXN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BDXN
      0.02918EUR
    • 10BDXN
      0.29187EUR
    • 11BDXN
      0.32106EUR
    • 12BDXN
      0.35025EUR
    • 12.5BDXN
      0.36484EUR
    • 27BDXN
      0.78807EUR
    • 37BDXN
      1.07995EUR
    • 50BDXN
      1.45939EUR
    • 77BDXN
      2.24746EUR
    • 200BDXN
      5.83757EUR
    • 500BDXN
      14.59393EUR
    • 1024BDXN
      29.88837EUR

    EUR ĐẾN BDXN

    • Số lượng
    • 1EUR
      34.2608BDXN
    • 10EUR
      342.60806BDXN
    • 11EUR
      376.86887BDXN
    • 12EUR
      411.12968BDXN
    • 12.5EUR
      428.26008BDXN
    • 27EUR
      925.04178BDXN
    • 37EUR
      1,267.64985BDXN
    • 50EUR
      1,713.04034BDXN
    • 77EUR
      2,638.08213BDXN
    • 200EUR
      6,852.16139BDXN
    • 500EUR
      17,130.40349BDXN
    • 1024EUR
      35,083.06635BDXN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BONDEX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin119,935.7110,356,667.21102,072.96666,998.489,410,197.934,846,962.34
    ETHEthereum3,722.31321,428.873,167.9320,700.92292,054.31150,430.01
    USDTTether USDt1.0086.370.851305.5678.4840.42
    BNBBinance Coin777.0967,103.63661.354,321.6660,971.2031,404.77
    XRPXRP3.53305.233.0019.65277.33142.85
    SOLSolana202.5017,486.37172.341,126.1715,888.338,183.69
    USDCUSD Coin0.9991386.270.850325.5578.3940.37
    ADACardano0.8952877.300.761944.9770.2436.18
    AVAXAvalanche25.432,196.3721.64141.451,995.651,027.91
    DOGEDogecoin0.2675523.100.227701.4820.9910.81

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • xmr

      XMR

      Monero
    • kol

      KOL

      Kollect
    • wsgb

      WSGB

      Wrapped Songbird
    • trb

      TRB

      Tellor
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • axs

      AXS

      Axie Infinity
    • people

      PEOPLE

      ConstitutionDAO
    • scr

      SCR

      Scroll
    • xrpaynet

      XRPAYNET

      XRPaynet

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BDXN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BONDEX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BONDEX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.