Converter-BG

1 BADGER ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Badger DAO bằng 0.6186 Euro.

1 BADGER = 0.6186 EUR

Chuyển đổi 1 Badger DAO thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BADGER/EUR tỷ lệ: 1 BADGER = 0.6186 EUR

Mua Badger DAO (BADGER)

Chuyển thành

từ
badger
BADGERBadger DAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/11 01:00

Badger DAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Badger DAO0.6186 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Badger DAO có giá trị là 0.6186 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.616553 Badger DAO.

Giá trị của Badger DAO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 20,421,349.91236254 Badger DAO, Badger DAO hiện có vốn hóa thị trường là € 21,139,851.64974

    Badger DAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BADGER ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BADGER
      0.6186EUR
    • 10BADGER
      6.18601EUR
    • 11BADGER
      6.80462EUR
    • 12BADGER
      7.42322EUR
    • 15BADGER
      9.27902EUR
    • 16BADGER
      9.89762EUR
    • 20BADGER
      12.37203EUR
    • 25BADGER
      15.46504EUR
    • 37BADGER
      22.88826EUR
    • 54BADGER
      33.4045EUR
    • 200BADGER
      123.72037EUR
    • 1024BADGER
      633.44831EUR

    EUR ĐẾN BADGER

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.61BADGER
    • 10EUR
      16.16BADGER
    • 11EUR
      17.78BADGER
    • 12EUR
      19.39BADGER
    • 15EUR
      24.24BADGER
    • 16EUR
      25.86BADGER
    • 20EUR
      32.33BADGER
    • 25EUR
      40.41BADGER
    • 37EUR
      59.81BADGER
    • 54EUR
      87.29BADGER
    • 200EUR
      323.3BADGER
    • 1024EUR
      1,655.34BADGER

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Badger DAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,004.658,883,334.0092,444.53588,052.728,580,392.364,031,782.05
    ETHEthereum2,528.99216,008.422,247.8914,299.17208,642.0598,037.39
    USDTTether USDt1.0085.410.888925.6582.5038.76
    BNBBinance Coin657.3756,148.21584.303,716.8654,233.4325,483.37
    XRPXRP2.40205.632.1313.61198.6293.32
    SOLSolana176.8615,106.85157.201,000.0314,591.676,856.38
    USDCUSD Coin1.0085.410.888865.6582.5038.76
    ADACardano0.8126869.410.722354.5967.0431.50
    AVAXAvalanche25.082,142.4122.29141.822,069.35972.35
    DOGEDogecoin0.2417120.640.214851.3619.949.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lcx

      LCX

      LCX
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • ray

      RAY

      Raydium
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • buzz

      BUZZ

      Hive AI
    • lingo

      LINGO

      Lingo
    • gear

      GEAR

      Gearbox Protocol
    • aury

      AURY

      Aurory
    • egld

      EGLD

      MultiversX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BADGER?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Badger DAO với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Badger DAO?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.