Converter-BG

1 AVT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Aventus bằng 1.60057 Euro.

1 AVT = 1.60057 EUR

Chuyển đổi 1 Aventus thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVT/EUR tỷ lệ: 1 AVT = 1.60057 EUR

Mua Aventus (AVT)

Chuyển thành

từ
avt
AVTAventus
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/09 08:00

Aventus Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aventus1.60057 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Aventus có giá trị là 1.60057 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.624777 Aventus.

Giá trị của Aventus đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 6,000,000 Aventus, Aventus hiện có vốn hóa thị trường là € 6,644,764.33792

    Aventus Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.01AVT
      0.016EUR
    • 0.39AVT
      0.62422EUR
    • 0.5AVT
      0.80028EUR
    • 0.8912AVT
      1.42643EUR
    • 1AVT
      1.60057EUR
    • 1.6AVT
      2.56091EUR
    • 8AVT
      12.80458EUR
    • 10AVT
      16.00573EUR
    • 12AVT
      19.20687EUR
    • 100AVT
      160.05731EUR
    • 300AVT
      480.17193EUR
    • 500AVT
      800.28655EUR

    EUR ĐẾN AVT

    • Số lượng
    • 0.01EUR
      0.00624776AVT
    • 0.39EUR
      0.24366272AVT
    • 0.5EUR
      0.3123881AVT
    • 0.8912EUR
      0.55680055AVT
    • 1EUR
      0.6247762AVT
    • 1.6EUR
      0.99964193AVT
    • 8EUR
      4.99820967AVT
    • 10EUR
      6.24776209AVT
    • 12EUR
      7.4973145AVT
    • 100EUR
      62.4776209AVT
    • 300EUR
      187.43286271AVT
    • 500EUR
      312.38810452AVT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aventus Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,751.239,323,961.0292,876.81592,639.848,508,980.704,353,387.74
    ETHEthereum2,618.55224,505.602,236.3214,269.79204,882.22104,822.39
    USDTTether USDt1.0085.760.854325.4578.2640.04
    BNBBinance Coin661.8256,742.24565.213,606.5951,782.5726,493.13
    XRPXRP2.33200.221.9912.72182.7293.48
    SOLSolana152.6713,089.42130.38831.9711,945.326,111.49
    USDCUSD Coin1.0085.750.854185.4578.2540.03
    ADACardano0.5973951.210.510193.2546.7423.91
    AVAXAvalanche18.411,579.1215.72100.371,441.09737.29
    DOGEDogecoin0.1717114.720.146640.9357313.436.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA
    • cloud

      CLOUD

      Cloud
    • toko

      TOKO

      Tokoin
    • kava

      KAVA

      Kava
    • dc

      DC

      DATACHAIN
    • vidt_erc20

      VIDT_ERC20

      VIDT_ERC20
    • thg

      THG

      Thetan Arena
    • syl

      SYL

      XSL Labs
    • dxct

      DXCT

      DNAxCAT Token
    • media

      MEDIA

      Media Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aventus với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Aventus?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.