Converter-BG

1 AVNT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Avantis bằng 0.24899 Euro.

1 AVNT = 0.24899 EUR

Chuyển đổi 1 Avantis thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVNT/EUR tỷ lệ: 1 AVNT = 0.24899 EUR

Mua Avantis (AVNT)

Chuyển thành

từ
avnt
AVNTAvantis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/12 10:00

Avantis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Avantis0.24899 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Avantis có giá trị là 0.24899 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.016225 Avantis.

Giá trị của Avantis đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Avantis, Avantis hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Avantis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVNT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AVNT
      0.24899EUR
    • 10AVNT
      2.48998EUR
    • 11AVNT
      2.73897EUR
    • 12.5AVNT
      3.11247EUR
    • 15AVNT
      3.73497EUR
    • 32AVNT
      7.96793EUR
    • 54AVNT
      13.44589EUR
    • 69AVNT
      17.18086EUR
    • 75AVNT
      18.67485EUR
    • 200AVNT
      49.79962EUR
    • 300AVNT
      74.69943EUR
    • 1024AVNT
      254.97406EUR

    EUR ĐẾN AVNT

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.01609477AVNT
    • 10EUR
      40.16094777AVNT
    • 11EUR
      44.17704255AVNT
    • 12.5EUR
      50.20118471AVNT
    • 15EUR
      60.24142166AVNT
    • 32EUR
      128.51503287AVNT
    • 54EUR
      216.86911797AVNT
    • 69EUR
      277.11053964AVNT
    • 75EUR
      301.2071083AVNT
    • 200EUR
      803.21895548AVNT
    • 300EUR
      1,204.82843322AVNT
    • 1024EUR
      4,112.48105206AVNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Avantis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,963.0710,149,014.8598,069.82619,587.179,719,796.194,756,032.92
    ETHEthereum4,508.45398,008.973,845.9524,298.04381,176.51186,515.02
    USDTTether USDt1.0088.280.853135.3884.5541.37
    BNBBinance Coin906.5580,031.30773.344,885.8376,646.6437,504.28
    XRPXRP3.04268.692.5916.40257.33125.91
    SOLSolana237.8620,998.60202.901,281.9420,110.539,840.36
    USDCUSD Coin0.9997588.250.852845.3884.5241.35
    ADACardano0.8885878.440.758004.7875.1236.76
    AVAXAvalanche28.432,510.6624.26153.272,404.481,176.54
    DOGEDogecoin0.2596822.920.221521.3921.9510.74

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • talnt

      TALNT

      TALNT Net Token
    • collab

      COLLAB

      Collab.Land
    • gsail

      GSAIL

      SolanaSail Governance Token V2
    • fwog

      FWOG

      FWOG
    • saga

      SAGA

      Saga
    • utk

      UTK

      xMoney
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • sundae

      SUNDAE

      SundaeSwap
    • pwease

      PWEASE

      PWEASE
    • fakt

      FAKT

      Medifakt

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Avantis với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Avantis?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.