Converter-BG

1 AVAAI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Ava AI bằng 0.05431 Euro.

1 AVAAI = 0.05431 EUR

Chuyển đổi 1 Ava AI thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVAAI/EUR tỷ lệ: 1 AVAAI = 0.05431 EUR

Mua Ava AI (AVAAI)

Chuyển thành

từ
avaai
AVAAIAva AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Ava AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ava AI0.0543 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Ava AI có giá trị là 0.0543 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 18.416206 Ava AI.

Giá trị của Ava AI đã thay đổi +21.8% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +32.63% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 999,994,070 Ava AI, Ava AI hiện có vốn hóa thị trường là € 152,559,749.56966

    Ava AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVAAI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AVAAI
      0.0543EUR
    • 10AVAAI
      0.54309EUR
    • 11AVAAI
      0.5974EUR
    • 35AVAAI
      1.90083EUR
    • 54AVAAI
      2.93271EUR
    • 77AVAAI
      4.18183EUR
    • 100AVAAI
      5.43094EUR
    • 250AVAAI
      13.57737EUR
    • 500AVAAI
      27.15474EUR
    • 1000AVAAI
      54.30949EUR
    • 1024AVAAI
      55.61292EUR
    • 5000AVAAI
      271.54747EUR

    EUR ĐẾN AVAAI

    • Số lượng
    • 1EUR
      18.41298AVAAI
    • 10EUR
      184.12986AVAAI
    • 11EUR
      202.54285AVAAI
    • 35EUR
      644.45453AVAAI
    • 54EUR
      994.30127AVAAI
    • 77EUR
      1,417.79997AVAAI
    • 100EUR
      1,841.29866AVAAI
    • 250EUR
      4,603.24666AVAAI
    • 500EUR
      9,206.49332AVAAI
    • 1000EUR
      18,412.98665AVAAI
    • 1024EUR
      18,854.89833AVAAI
    • 5000EUR
      92,064.93327AVAAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ava AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,749.448,263,327.5385,195.91550,601.097,994,834.863,719,890.58
    ETHEthereum1,853.58158,314.251,632.2310,548.77153,170.2971,268.10
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin601.4951,373.82529.673,423.1349,704.5823,126.88
    XRPXRP2.23190.661.9612.70184.4685.83
    SOLSolana151.1012,906.16133.06859.9612,486.815,809.95
    USDCUSD Coin0.9999685.400.880545.6982.6338.44
    ADACardano0.7019159.950.618093.9958.0026.98
    AVAXAvalanche21.271,817.0018.73121.071,757.96817.96
    DOGEDogecoin0.1812615.480.159611.0314.976.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • trollsol

      TROLLSOL

      TROLL
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • fil

      FIL

      Filecoin
    • vib

      VIB

      Viberate
    • xrshib

      XRSHIB

      XR Shiba Inu
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • turbo

      TURBO

      Turbo
    • wflr

      WFLR

      WFLR
    • xrdoge

      XRDOGE

      XRdoge
    • anc

      ANC

      Anchor Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVAAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ava AI với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Ava AI?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.