Converter-BG

1 ASTR ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Astar bằng 2.11861 Indian Rupee.

1 ASTR = 2.11861 INR

Chuyển đổi 1 Astar thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ASTR/INR tỷ lệ: 1 ASTR = 2.11861 INR

Mua Astar (ASTR)

Chuyển thành

từ
astr
ASTRAstar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/18 02:59

Astar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Astar2.11861 INR . Điều này có nghĩa là 1 Astar có giá trị là 2.11861 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.472007 Astar.

Giá trị của Astar đã thay đổi -3.58% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,151,649,937 Astar, Astar hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 17,573,374,223.9056

    Astar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ASTR ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0015ASTR
      0.00317INR
    • 0.003ASTR
      0.00635INR
    • 0.01ASTR
      0.02118INR
    • 0.012ASTR
      0.02542INR
    • 0.02ASTR
      0.04237INR
    • 0.025ASTR
      0.05296INR
    • 0.08ASTR
      0.16948INR
    • 0.178ASTR
      0.37711INR
    • 1ASTR
      2.11861INR
    • 1.6ASTR
      3.38978INR
    • 25ASTR
      52.96535INR
    • 100ASTR
      211.8614INR

    INR ĐẾN ASTR

    • Số lượng
    • 0.0015INR
      0.000708ASTR
    • 0.003INR
      0.001416ASTR
    • 0.01INR
      0.00472ASTR
    • 0.012INR
      0.005664ASTR
    • 0.02INR
      0.00944ASTR
    • 0.025INR
      0.0118ASTR
    • 0.08INR
      0.03776ASTR
    • 0.178INR
      0.084017ASTR
    • 1INR
      0.472006ASTR
    • 1.6INR
      0.75521ASTR
    • 25INR
      11.800167ASTR
    • 100INR
      47.200669ASTR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Astar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,317.5010,090,619.2198,554.84622,852.939,195,755.564,716,413.41
    ETHEthereum4,301.34376,380.353,676.0923,232.43343,001.92175,922.34
    USDTTether USDt1.0087.540.855065.4079.7840.91
    BNBBinance Coin834.1572,990.63712.894,505.4166,517.6234,116.23
    XRPXRP2.98261.172.5516.12238.01122.07
    SOLSolana182.7715,993.52156.20987.2114,575.177,475.46
    USDCUSD Coin0.9998387.480.854495.4079.7240.89
    ADACardano0.9178180.310.784394.9573.1837.53
    AVAXAvalanche23.842,086.3020.37128.771,901.28975.15
    DOGEDogecoin0.2234119.540.190941.2017.819.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vip

      VIP

      VIP Token
    • kiba

      KIBA

      Kiba Inu
    • gpt

      GPT

      QnA3.AI
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • ki

      KI

      Genopets KI
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • mape

      MAPE

      Mecha Morphing
    • bnkrs

      BNKRS

      Bonkers Meme Token
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • fil

      FIL

      Filecoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ASTR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Astar với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Astar?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.