Converter-BG

1 ANKR ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Ankr bằng 0.11123 Brazilian Real.

1 ANKR = 0.11123 BRL

Chuyển đổi 1 Ankr thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ANKR/BRL tỷ lệ: 1 ANKR = 0.11123 BRL

Mua Ankr (ANKR)

Chuyển thành

từ
ankr
ANKRAnkr
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Ankr Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ankr0.11123 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Ankr có giá trị là 0.11123 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 8.99038 Ankr.

Giá trị của Ankr đã thay đổi -2.78% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 Ankr, Ankr hiện có vốn hóa thị trường là R$ 1,135,722,921.44735

    Ankr Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ANKR ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1ANKR
      0.11123BRL
    • 12ANKR
      1.3348BRL
    • 15ANKR
      1.6685BRL
    • 27ANKR
      3.0033BRL
    • 30ANKR
      3.337BRL
    • 32ANKR
      3.55946BRL
    • 35ANKR
      3.89316BRL
    • 50ANKR
      5.56166BRL
    • 69ANKR
      7.6751BRL
    • 250ANKR
      27.80834BRL
    • 2000ANKR
      222.46675BRL
    • 5000ANKR
      556.16688BRL

    BRL ĐẾN ANKR

    • Số lượng
    • 1BRL
      8.9901ANKR
    • 12BRL
      107.88128ANKR
    • 15BRL
      134.8516ANKR
    • 27BRL
      242.73289ANKR
    • 30BRL
      269.70321ANKR
    • 32BRL
      287.68343ANKR
    • 35BRL
      314.65375ANKR
    • 50BRL
      449.50536ANKR
    • 69BRL
      620.3174ANKR
    • 250BRL
      2,247.52682ANKR
    • 2000BRL
      17,980.21459ANKR
    • 5000BRL
      44,950.53647ANKR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ankr Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,644.618,254,373.6485,103.60550,004.477,986,171.893,715,859.82
    ETHEthereum1,834.13156,652.401,615.1010,438.04151,562.4370,519.99
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin600.0751,252.50528.413,415.0549,587.2023,072.26
    XRPXRP2.21189.371.9512.61183.2285.25
    SOLSolana148.7312,703.08130.97846.4312,290.335,718.52
    USDCUSD Coin1.0085.400.880585.6982.6338.44
    ADACardano0.6978259.600.614483.9757.6626.83
    AVAXAvalanche21.101,802.9118.58120.131,744.33811.61
    DOGEDogecoin0.1815715.500.159891.0315.006.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • trollsol

      TROLLSOL

      TROLL
    • sign

      SIGN

      Sign
    • ear

      EAR

      THE EAR STAYS ON
    • taiko

      TAIKO

      Taiko
    • fxd

      FXD

      FXD
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • ctr

      CTR

      Creator Platform
    • avive

      AVIVE

      Avive
    • ornj

      ORNJ

      Orange
    • ape

      APE

      ApeCoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ANKR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ankr với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Ankr?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.