Converter-BG

1 AEVO ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Aevo bằng 12.00905 Indian Rupee.

1 AEVO = 12.00905 INR

Chuyển đổi 1 Aevo thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AEVO/INR tỷ lệ: 1 AEVO = 12.00905 INR

Mua Aevo (AEVO)

Chuyển thành

từ
aevo
AEVOAevo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/10 08:00

Aevo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aevo12.01759 INR . Điều này có nghĩa là 1 Aevo có giá trị là 12.01759 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.083211 Aevo.

Giá trị của Aevo đã thay đổi +12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +27.27% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 903,184,799.7187029 Aevo, Aevo hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 10,853,220,301.86142

    Aevo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AEVO ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0001AEVO
      0.0012INR
    • 0.003AEVO
      0.03605INR
    • 0.025AEVO
      0.30043INR
    • 0.06AEVO
      0.72105INR
    • 0.08AEVO
      0.9614INR
    • 0.11AEVO
      1.32193INR
    • 0.55AEVO
      6.60967INR
    • 1AEVO
      12.01759INR
    • 3AEVO
      36.05278INR
    • 20AEVO
      240.35192INR
    • 200AEVO
      2,403.51928INR
    • 500AEVO
      6,008.79821INR

    INR ĐẾN AEVO

    • Số lượng
    • 0.0001INR
      0.00000832AEVO
    • 0.003INR
      0.00024963AEVO
    • 0.025INR
      0.00208028AEVO
    • 0.06INR
      0.00499267AEVO
    • 0.08INR
      0.0066569AEVO
    • 0.11INR
      0.00915324AEVO
    • 0.55INR
      0.04576622AEVO
    • 1INR
      0.08321131AEVO
    • 3INR
      0.24963394AEVO
    • 20INR
      1.66422629AEVO
    • 200INR
      16.64226297AEVO
    • 500INR
      41.60565742AEVO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aevo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,003.638,882,942.2092,443.62588,046.928,580,307.864,031,742.35
    ETHEthereum2,414.16206,193.342,145.8213,649.90199,168.5093,585.93
    USDTTether USDt1.0085.410.888885.6582.5038.76
    BNBBinance Coin661.6656,512.59588.113,741.1054,587.2625,649.63
    XRPXRP2.40205.092.1313.57198.1093.08
    SOLSolana173.0614,781.64153.83978.5314,278.046,709.01
    USDCUSD Coin1.0085.440.889215.6582.5338.78
    ADACardano0.8039868.660.714624.5466.3231.16
    AVAXAvalanche24.352,079.9721.64137.692,009.11944.04
    DOGEDogecoin0.2265119.340.201331.2818.688.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bird

      BIRD

      Bird.Money
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • itgr

      ITGR

      Integral
    • hghg

      HGHG

      HUGHUG
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • wsgb

      WSGB

      Wrapped Songbird
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • nxra

      NXRA

      AllianceBlock Nexera
    • chan

      CHAN

      memechan
    • rif

      RIF

      Rootstock Infrastructure Framework

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AEVO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aevo với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Aevo?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.