Converter-BG

1 ACA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Acala Token bằng 0.01594 Euro.

1 ACA = 0.01594 EUR

Chuyển đổi 1 Acala Token thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ACA/EUR tỷ lệ: 1 ACA = 0.01594 EUR

Mua Acala Token (ACA)

Chuyển thành

từ
aca
ACAAcala Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/18 20:00

Acala Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Acala Token0.01594 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Acala Token có giá trị là 0.01594 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 62.735257 Acala Token.

Giá trị của Acala Token đã thay đổi +2.18% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,660 Acala Token, Acala Token hiện có vốn hóa thị trường là € 19,332,802.90545

    Acala Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ACA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ACA
      0.01594EUR
    • 12ACA
      0.19133EUR
    • 12.5ACA
      0.1993EUR
    • 27ACA
      0.4305EUR
    • 30ACA
      0.47834EUR
    • 35ACA
      0.55806EUR
    • 69ACA
      1.10019EUR
    • 77ACA
      1.22774EUR
    • 250ACA
      3.98619EUR
    • 500ACA
      7.97239EUR
    • 1024ACA
      16.32746EUR
    • 2000ACA
      31.88958EUR

    EUR ĐẾN ACA

    • Số lượng
    • 1EUR
      62.71640425ACA
    • 12EUR
      752.59685109ACA
    • 12.5EUR
      783.95505321ACA
    • 27EUR
      1,693.34291495ACA
    • 30EUR
      1,881.49212772ACA
    • 35EUR
      2,195.07414901ACA
    • 69EUR
      4,327.43189376ACA
    • 77EUR
      4,829.16312782ACA
    • 250EUR
      15,679.10106438ACA
    • 500EUR
      31,358.20212876ACA
    • 1024EUR
      64,221.5979597ACA
    • 2000EUR
      125,432.80851504ACA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Acala Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,218.899,438,012.8491,978.15579,893.388,691,488.004,490,326.74
    ETHEthereum3,896.67343,007.543,342.7821,075.17315,876.44163,192.82
    USDTTether USDt1.0088.050.858165.4181.0941.89
    BNBBinance Coin1,102.7997,074.21946.035,964.4689,395.8646,185.03
    XRPXRP2.36208.602.0312.81192.1099.25
    SOLSolana187.1616,475.65160.561,012.3015,172.477,838.63
    USDCUSD Coin0.9999188.010.857785.4081.0541.87
    ADACardano0.6375556.120.546923.4451.6826.70
    AVAXAvalanche20.241,782.3817.37109.511,641.40848.00
    DOGEDogecoin0.1896016.680.162651.0215.367.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • yala

      YALA

      Yala
    • mplx

      MPLX

      Metaplex
    • ichi

      ICHI

      ICHI
    • kol

      KOL

      Kollect
    • sylo

      SYLO

      Sylo
    • utk

      UTK

      xMoney
    • shx

      SHX

      Stronghold Token
    • hzn

      HZN

      Horizon Protocol
    • babi

      BABI

      Babylons
    • xtz

      XTZ

      Tezos

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ACA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Acala Token với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Acala Token?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.