Converter-BG

1 2Z ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử DoubleZero bằng 0.45354 Pound Sterling.

1 2Z = 0.45354 GBP

Chuyển đổi 1 DoubleZero thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

2Z/GBP tỷ lệ: 1 2Z = 0.45354 GBP

Mua DoubleZero (2Z)

Chuyển thành

từ
2z
2ZDoubleZero
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/02 16:00

DoubleZero Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DoubleZero0.45354 GBP . Điều này có nghĩa là 1 DoubleZero có giá trị là 0.45354 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.204877 DoubleZero.

Giá trị của DoubleZero đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,471,417,500 DoubleZero, DoubleZero hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,792,027,758.59329

    DoubleZero Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    2Z ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 12Z
      0.45354GBP
    • 152Z
      6.80322GBP
    • 252Z
      11.3387GBP
    • 272Z
      12.2458GBP
    • 322Z
      14.51354GBP
    • 352Z
      15.87418GBP
    • 502Z
      22.67741GBP
    • 692Z
      31.29482GBP
    • 772Z
      34.92321GBP
    • 1002Z
      45.35482GBP
    • 2002Z
      90.70964GBP
    • 50002Z
      2,267.74105GBP

    GBP ĐẾN 2Z

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.204832Z
    • 15GBP
      33.072552Z
    • 25GBP
      55.120932Z
    • 27GBP
      59.53062Z
    • 32GBP
      70.554792Z
    • 35GBP
      77.16932Z
    • 50GBP
      110.241862Z
    • 69GBP
      152.133772Z
    • 77GBP
      169.772462Z
    • 100GBP
      220.483722Z
    • 200GBP
      440.967452Z
    • 5000GBP
      11,024.186332Z

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DoubleZero Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin119,843.5710,638,015.74102,466.01643,404.219,770,036.644,986,516.06
    ETHEthereum4,437.47393,896.163,794.0323,823.47361,757.30184,636.83
    USDTTether USDt1.0088.810.855485.3781.5741.63
    BNBBinance Coin1,056.9293,819.02903.675,674.3286,164.1143,977.19
    XRPXRP3.02268.392.5816.23246.49125.80
    SOLSolana227.2620,173.66194.311,220.1318,527.659,456.30
    USDCUSD Coin0.9998488.750.854865.3681.5141.60
    ADACardano0.8558075.960.731704.5969.7635.60
    AVAXAvalanche30.192,680.3125.81162.102,461.611,256.38
    DOGEDogecoin0.2549822.630.218001.3620.7810.60

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zora

      ZORA

      Zora
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • hyper

      HYPER

      Hyperlane
    • utk

      UTK

      xMoney
    • sfp

      SFP

      SafePal
    • movr

      MOVR

      Moonriver
    • xdc

      XDC

      XinFin Network
    • sxt

      SXT

      Space and Time
    • ceek

      CEEK

      CEEK VR
    • looks

      LOOKS

      LooksRare

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong 2Z?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DoubleZero với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong DoubleZero?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.