Converter-BG

1 U ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Union bằng 0.6217 Indian Rupee.

1 U = 0.6217 INR

Chuyển đổi 1 Union thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

U/INR tỷ lệ: 1 U = 0.6217 INR

Mua Union (U)

Chuyển thành

từ
u
UUnion
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 16:00

Union Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Union0.6217 INR . Điều này có nghĩa là 1 Union có giá trị là 0.6217 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 1.608492 Union.

Giá trị của Union đã thay đổi -4.62% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -32.27% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,919,050,000 Union, Union hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 1,253,967,134.34476

    Union Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    U ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1U
      0.6217INR
    • 10U
      6.21709INR
    • 11U
      6.8388INR
    • 12U
      7.46051INR
    • 12.5U
      7.77136INR
    • 15U
      9.32564INR
    • 35U
      21.75983INR
    • 37U
      23.00324INR
    • 69U
      42.89795INR
    • 100U
      62.17094INR
    • 200U
      124.34188INR
    • 2000U
      1,243.41889INR

    INR ĐẾN U

    • Số lượng
    • 1INR
      1.60846U
    • 10INR
      16.08468U
    • 11INR
      17.69315U
    • 12INR
      19.30162U
    • 12.5INR
      20.10585U
    • 15INR
      24.12702U
    • 35INR
      56.29639U
    • 37INR
      59.51333U
    • 69INR
      110.98431U
    • 100INR
      160.84684U
    • 200INR
      321.69368U
    • 2000INR
      3,216.93681U

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Union Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,023.4510,196,874.9699,379.34627,314.899,247,730.084,807,692.82
    ETHEthereum4,154.14368,266.883,589.1522,655.89333,987.89173,633.00
    USDTTether USDt1.0088.720.864735.4580.4641.83
    BNBBinance Coin1,280.36113,504.871,106.226,982.85102,939.6153,516.05
    XRPXRP2.59229.992.2414.14208.59108.44
    SOLSolana197.1917,481.50170.371,075.4615,854.298,242.30
    USDCUSD Coin0.9999188.640.863915.4580.3941.79
    ADACardano0.7166563.530.619183.9057.6129.95
    AVAXAvalanche22.842,025.4519.74124.601,836.92954.97
    DOGEDogecoin0.2109618.700.182271.1516.968.81

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • alu

      ALU

      Altura
    • sign

      SIGN

      Sign
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • aevo

      AEVO

      Aevo
    • xpr

      XPR

      Proton
    • move

      MOVE

      Movement Network
    • dfi

      DFI

      DeFiChain
    • sei

      SEI

      Sei
    • pnut

      PNUT

      Peanut the Squirrel

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong U?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Union với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Union?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.