Converter-BG

1 FTHM ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Fathom bằng 0.00218 United States Dollar.

1 FTHM = 0.00218 USD

Chuyển đổi 1 Fathom thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FTHM/USD tỷ lệ: 1 FTHM = 0.00218 USD

Mua Fathom (FTHM)

Chuyển thành

từ
fthm
FTHMFathom
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/30 19:58

Fathom Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Fathom0.00218 USD . Điều này có nghĩa là 1 Fathom có giá trị là 0.00218 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 458.715596 Fathom.

Giá trị của Fathom đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -45.71% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Fathom, Fathom hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Fathom Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FTHM ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1FTHM
      0.00218USD
    • 11FTHM
      0.02404USD
    • 12.5FTHM
      0.02732USD
    • 30FTHM
      0.06558USD
    • 32FTHM
      0.06995USD
    • 54FTHM
      0.11804USD
    • 69FTHM
      0.15083USD
    • 100FTHM
      0.2186USD
    • 200FTHM
      0.43721USD
    • 500FTHM
      1.09303USD
    • 1024FTHM
      2.23853USD
    • 2000FTHM
      4.37213USD

    USD ĐẾN FTHM

    • Số lượng
    • 1USD
      457.44195373FTHM
    • 11USD
      5,031.86149113FTHM
    • 12.5USD
      5,718.02442174FTHM
    • 30USD
      13,723.25861218FTHM
    • 32USD
      14,638.14251966FTHM
    • 54USD
      24,701.86550193FTHM
    • 69USD
      31,563.49480802FTHM
    • 100USD
      45,744.19537394FTHM
    • 200USD
      91,488.39074789FTHM
    • 500USD
      228,720.97686974FTHM
    • 1024USD
      468,420.56062924FTHM
    • 2000USD
      914,883.90747898FTHM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Fathom Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,588.708,948,332.6692,097.35598,404.248,106,092.824,101,717.49
    ETHEthereum2,576.39220,429.302,268.6814,740.82199,681.93101,039.90
    USDTTether USDt1.0085.560.880595.7277.5039.21
    BNBBinance Coin665.5456,941.94586.053,807.8951,582.4226,100.92
    XRPXRP2.18187.361.9212.52169.7285.88
    SOLSolana159.9613,685.84140.85915.2112,397.706,273.28
    USDCUSD Coin0.9997385.530.880335.7177.4839.20
    ADACardano0.7075160.530.623014.0454.8327.74
    AVAXAvalanche21.221,815.9218.68121.431,645.00832.38
    DOGEDogecoin0.1994217.060.175601.1415.457.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • usdc_opb

      USDC_OPB

      1
    • mist

      MIST

      Mist
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • normie

      NORMIE

      Normie
    • sora

      SORA

      Sora
    • bdid

      BDID

      BDID
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • ice1

      ICE1

      Ice
    • sps

      SPS

      Splintershards

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FTHM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Fathom với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Fathom?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.