Converter-BG

1 EUR ĐẾN SOL

1 Tiền điện tử Euro bằng 0.007861852 Solana.

1 EUR = 0.007861852 SOL

Chuyển đổi 1 Euro thành Solana theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EUR/SOL tỷ lệ: 1 EUR = 0.007861852 SOL

Mua Solana (SOL)

Chuyển thành

từ
eur
EUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/18 11:00

Solana Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Solana127.19647 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Solana có giá trị là 127.19647 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.007861 Solana.

Giá trị của Solana đã thay đổi -2.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 527,750,428.7462304 Solana, Solana hiện có vốn hóa thị trường là € 72,164,986,938.26474

    Solana Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SOL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00001SOL
      0.00127EUR
    • 0.0005SOL
      0.06359EUR
    • 0.0015SOL
      0.19079EUR
    • 0.01SOL
      1.27196EUR
    • 0.0125SOL
      1.58995EUR
    • 0.081SOL
      10.30291EUR
    • 0.09SOL
      11.44768EUR
    • 1SOL
      127.19647EUR
    • 15SOL
      1,907.94716EUR
    • 16SOL
      2,035.14363EUR
    • 32SOL
      4,070.28727EUR
    • 200SOL
      25,439.29549EUR

    EUR ĐẾN SOL

    • Số lượng
    • 0.00001EUR
      0.000000078SOL
    • 0.0005EUR
      0.00000393SOL
    • 0.0015EUR
      0.000011792SOL
    • 0.01EUR
      0.000078618SOL
    • 0.0125EUR
      0.000098273SOL
    • 0.081EUR
      0.00063681SOL
    • 0.09EUR
      0.000707566SOL
    • 1EUR
      0.007861852SOL
    • 15EUR
      0.117927794SOL
    • 16EUR
      0.125789647SOL
    • 32EUR
      0.251579294SOL
    • 200EUR
      1.572370587SOL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Solana Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,461.579,035,249.0790,888.46574,862.498,189,823.584,130,400.10
    ETHEthereum2,503.17216,508.242,177.9213,775.21196,249.6398,975.20
    USDTTether USDt1.0086.500.870175.5078.4039.54
    BNBBinance Coin644.0555,706.25560.363,544.2750,493.8325,465.72
    XRPXRP2.13184.721.8511.75167.4384.44
    SOLSolana146.1912,644.63127.19804.5011,461.485,780.40
    USDCUSD Coin0.9999286.480.869995.5078.3939.53
    ADACardano0.6038852.230.525413.3247.3423.87
    AVAXAvalanche18.361,588.3015.97101.051,439.68726.08
    DOGEDogecoin0.1677614.510.145960.9232013.156.63

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • michi

      MICHI

      michi
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)
    • ruby

      RUBY

      RUBY
    • bxen

      BXEN

      XEN Crypto
    • burger

      BURGER

      Burger Swap
    • ornj

      ORNJ

      Orange
    • bdid

      BDID

      BDID
    • bld

      BLD

      BLoveDApp
    • io

      IO

      IO
    • tnsr

      TNSR

      Tensor

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SOL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Solana với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Solana?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.