Converter-BG

1 HZN ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Horizon Protocol bằng 0.13974 Turkish Lira.

1 HZN = 0.13974 TRY

Chuyển đổi 1 Horizon Protocol thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HZN/TRY tỷ lệ: 1 HZN = 0.13974 TRY

Mua Horizon Protocol (HZN)

Chuyển thành

từ
hzn
HZNHorizon Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/10 02:00

Horizon Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Horizon Protocol0.13974 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Horizon Protocol có giá trị là 0.13974 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 7.156147 Horizon Protocol.

Giá trị của Horizon Protocol đã thay đổi +20% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 120,707,110 Horizon Protocol, Horizon Protocol hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 16,315,290.2932

    Horizon Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HZN ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1HZN
      0.13974TRY
    • 11HZN
      1.53723TRY
    • 25HZN
      3.49371TRY
    • 30HZN
      4.19245TRY
    • 32HZN
      4.47195TRY
    • 50HZN
      6.98742TRY
    • 54HZN
      7.54641TRY
    • 75HZN
      10.48113TRY
    • 100HZN
      13.97484TRY
    • 300HZN
      41.92453TRY
    • 1024HZN
      143.10241TRY
    • 5000HZN
      698.74227TRY

    TRY ĐẾN HZN

    • Số lượng
    • 1TRY
      7.15571HZN
    • 11TRY
      78.71285HZN
    • 25TRY
      178.89285HZN
    • 30TRY
      214.67142HZN
    • 32TRY
      228.98285HZN
    • 50TRY
      357.7857HZN
    • 54TRY
      386.40856HZN
    • 75TRY
      536.67856HZN
    • 100TRY
      715.57141HZN
    • 300TRY
      2,146.71424HZN
    • 1024TRY
      7,327.45127HZN
    • 5000TRY
      35,778.57067HZN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Horizon Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,037.398,800,416.4991,584.79582,583.768,500,593.733,994,286.02
    ETHEthereum2,338.95199,769.572,078.9713,224.65192,963.5990,670.34
    USDTTether USDt0.9999985.400.888845.6582.4938.76
    BNBBinance Coin671.7257,372.07597.063,798.0055,417.4526,039.73
    XRPXRP2.36201.942.1013.36195.0691.65
    SOLSolana171.8614,679.14152.76971.7514,179.046,662.49
    USDCUSD Coin1.0085.440.889255.6582.5338.78
    ADACardano0.7830366.870.696004.4264.6030.35
    AVAXAvalanche23.351,995.1620.76132.071,927.19905.55
    DOGEDogecoin0.2069317.670.183931.1717.078.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • dana

      DANA

      Ardana
    • grt

      GRT

      The Graph
    • hot

      HOT

      Holo
    • myro

      MYRO

      Myro
    • vet

      VET

      VeChain
    • umee

      UMEE

      Umee
    • waves

      WAVES

      Waves
    • toke

      TOKE

      Tokemak
    • oogi

      OOGI

      OOGI

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HZN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon Protocol với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Horizon Protocol?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.