Converter-BG

1 BUZZ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Hive AI bằng 0.00581 Euro.

1 BUZZ = 0.00581 EUR

Chuyển đổi 1 Hive AI thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BUZZ/EUR tỷ lệ: 1 BUZZ = 0.00581 EUR

Mua Hive AI (BUZZ)

Chuyển thành

từ
buzz
BUZZHive AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Hive AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hive AI0.00581 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Hive AI có giá trị là 0.00581 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 172.117039 Hive AI.

Giá trị của Hive AI đã thay đổi -9.21% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -19.9% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 999,867,160 Hive AI, Hive AI hiện có vốn hóa thị trường là € 5,820,919.53087

    Hive AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BUZZ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BUZZ
      0.00581EUR
    • 12.5BUZZ
      0.07268EUR
    • 15BUZZ
      0.08721EUR
    • 16BUZZ
      0.09303EUR
    • 20BUZZ
      0.11629EUR
    • 25BUZZ
      0.14536EUR
    • 35BUZZ
      0.20351EUR
    • 69BUZZ
      0.40121EUR
    • 77BUZZ
      0.44772EUR
    • 100BUZZ
      0.58146EUR
    • 1000BUZZ
      5.81465EUR
    • 2000BUZZ
      11.62931EUR

    EUR ĐẾN BUZZ

    • Số lượng
    • 1EUR
      171.97913BUZZ
    • 12.5EUR
      2,149.7392BUZZ
    • 15EUR
      2,579.68704BUZZ
    • 16EUR
      2,751.66618BUZZ
    • 20EUR
      3,439.58272BUZZ
    • 25EUR
      4,299.4784BUZZ
    • 35EUR
      6,019.26977BUZZ
    • 69EUR
      11,866.56041BUZZ
    • 77EUR
      13,242.3935BUZZ
    • 100EUR
      17,197.91363BUZZ
    • 1000EUR
      171,979.13638BUZZ
    • 2000EUR
      343,958.27277BUZZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hive AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,915.868,192,132.0284,461.88545,857.207,925,952.643,687,840.60
    ETHEthereum1,839.64157,123.671,619.9610,469.44152,018.4070,732.14
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin596.5950,955.17525.353,395.2349,299.5322,938.42
    XRPXRP2.20188.541.9412.56182.4184.87
    SOLSolana145.6012,436.34128.22828.6512,032.265,598.45
    USDCUSD Coin1.0085.420.880755.6982.6538.45
    ADACardano0.6962159.460.613073.9657.5326.76
    AVAXAvalanche20.181,724.2217.77114.881,668.19776.19
    DOGEDogecoin0.1747814.920.153900.9946714.446.72

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • fight

      FIGHT

      FIGHT
    • exfi

      EXFI

      Flare Finance
    • nochill

      NOCHILL

      AVAX HAS NO CHILL
    • ornj

      ORNJ

      Orange
    • snt

      SNT

      Status Network
    • oogi

      OOGI

      OOGI
    • alpine

      ALPINE

      Alpine F1 Team Fan Token
    • grok

      GROK

      Grok

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BUZZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hive AI với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Hive AI?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.