Converter-BG

1 WEFI ĐẾN USD

1 Tiền điện tử WeFi bằng 0.01854 United States Dollar.

1 WEFI = 0.01854 USD

Chuyển đổi 1 WeFi thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WEFI/USD tỷ lệ: 1 WEFI = 0.01854 USD

Mua WeFi (WEFI)

Chuyển thành

từ
wefi
WEFIWeFi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/16 02:59

WeFi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WeFi0.01854 USD . Điều này có nghĩa là 1 WeFi có giá trị là 0.01854 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 53.937432 WeFi.

Giá trị của WeFi đã thay đổi +1.47% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 41,883,332 WeFi, WeFi hiện có vốn hóa thị trường là $ 783,221.82615

    WeFi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WEFI ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1WEFI
      0.01854USD
    • 10WEFI
      0.18549USD
    • 11WEFI
      0.20404USD
    • 15WEFI
      0.27824USD
    • 16WEFI
      0.29679USD
    • 27WEFI
      0.50083USD
    • 35WEFI
      0.64923USD
    • 37WEFI
      0.68633USD
    • 100WEFI
      1.85495USD
    • 250WEFI
      4.63739USD
    • 2000WEFI
      37.09919USD
    • 5000WEFI
      92.74798USD

    USD ĐẾN WEFI

    • Số lượng
    • 1USD
      53.90952WEFI
    • 10USD
      539.09528WEFI
    • 11USD
      593.00481WEFI
    • 15USD
      808.64292WEFI
    • 16USD
      862.55245WEFI
    • 27USD
      1,455.55726WEFI
    • 35USD
      1,886.83349WEFI
    • 37USD
      1,994.65255WEFI
    • 100USD
      5,390.95284WEFI
    • 250USD
      13,477.38211WEFI
    • 2000USD
      107,819.05689WEFI
    • 5000USD
      269,547.64224WEFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WeFi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,616.9810,293,115.50100,485.83635,284.649,421,168.544,798,773.01
    ETHEthereum4,449.97389,434.413,801.8224,035.64356,444.77181,558.96
    USDTTether USDt1.0087.580.855025.4080.1640.83
    BNBBinance Coin832.9372,893.29711.614,498.9266,718.3833,983.72
    XRPXRP3.09270.892.6416.71247.95126.29
    SOLSolana187.1816,380.86159.911,011.0114,993.217,636.95
    USDCUSD Coin0.9999387.500.854295.4080.0940.79
    ADACardano0.9616584.150.821585.1977.0239.23
    AVAXAvalanche23.912,092.9620.43129.171,915.66975.76
    DOGEDogecoin0.2326220.350.198741.2518.639.49

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • luffy

      LUFFY

      Luffy
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • hghg

      HGHG

      HUGHUG
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • um

      UM

      Continuum World
    • df

      DF

      dForce
    • alcx

      ALCX

      Alchemix
    • krom

      KROM

      Kromatika
    • crpt

      CRPT

      Crypterium
    • cwif

      CWIF

      catwifhat

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WEFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WeFi với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong WeFi?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.