Converter-BG

1 KLIMA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Klima DAO bằng 0.45013 Euro.

1 KLIMA = 0.45013 EUR

Chuyển đổi 1 Klima DAO thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLIMA/EUR tỷ lệ: 1 KLIMA = 0.45013 EUR

Mua Klima DAO (KLIMA)

Chuyển thành

từ
klima
KLIMAKlima DAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/05 22:00

Klima DAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klima DAO0.45013 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Klima DAO có giá trị là 0.45013 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.22158 Klima DAO.

Giá trị của Klima DAO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,997,365 Klima DAO, Klima DAO hiện có vốn hóa thị trường là € 952,635.31922

    Klima DAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLIMA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KLIMA
      0.45013EUR
    • 11KLIMA
      4.95144EUR
    • 20KLIMA
      9.00262EUR
    • 30KLIMA
      13.50393EUR
    • 32KLIMA
      14.40419EUR
    • 35KLIMA
      15.75458EUR
    • 54KLIMA
      24.30707EUR
    • 100KLIMA
      45.0131EUR
    • 200KLIMA
      90.0262EUR
    • 250KLIMA
      112.53275EUR
    • 300KLIMA
      135.0393EUR
    • 2000KLIMA
      900.26201EUR

    EUR ĐẾN KLIMA

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.2215KLIMA
    • 11EUR
      24.4373KLIMA
    • 20EUR
      44.4315KLIMA
    • 30EUR
      66.6472KLIMA
    • 32EUR
      71.0904KLIMA
    • 35EUR
      77.7551KLIMA
    • 54EUR
      119.965KLIMA
    • 100EUR
      222.1575KLIMA
    • 200EUR
      444.315KLIMA
    • 250EUR
      555.3938KLIMA
    • 300EUR
      666.4726KLIMA
    • 2000EUR
      4,443.1509KLIMA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klima DAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,201.539,283,880.7191,862.23586,647.068,505,265.204,310,608.44
    ETHEthereum2,519.89216,211.252,139.3613,662.35198,078.16100,389.27
    USDTTether USDt1.0085.810.849095.4278.6139.84
    BNBBinance Coin656.2756,309.39557.173,558.1851,586.8626,145.07
    XRPXRP2.21190.171.8812.01174.2288.29
    SOLSolana147.8312,684.91125.51801.5511,621.065,889.74
    USDCUSD Coin0.9998485.780.848855.4278.5939.83
    ADACardano0.5761849.430.489183.1245.2922.95
    AVAXAvalanche17.951,540.6715.2497.351,411.45715.35
    DOGEDogecoin0.1644714.110.139630.8917312.926.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vvv

      VVV

      Venice Token
    • boden

      BODEN

      Jeo Boden
    • weld

      WELD

      WELD
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • jd

      JD

      Jadetoken
    • agi

      AGI

      Delysium
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • comp

      COMP

      Compound
    • ejs

      EJS

      Enjinstarter

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLIMA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klima DAO với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Klima DAO?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.