Converter-BG

1 KLIMA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Klima DAO bằng 2.75799 Euro.

1 KLIMA = 2.75799 EUR

Chuyển đổi 1 Klima DAO thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLIMA/EUR tỷ lệ: 1 KLIMA = 2.75799 EUR

Mua Klima DAO (KLIMA)

Chuyển thành

từ
klima
KLIMAKlima DAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/04 09:59

Klima DAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klima DAO2.75799 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Klima DAO có giá trị là 2.75799 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.362582 Klima DAO.

Giá trị của Klima DAO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,997,365 Klima DAO, Klima DAO hiện có vốn hóa thị trường là € 11,590,706.75514

    Klima DAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLIMA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0004KLIMA
      0.0011EUR
    • 0.003KLIMA
      0.00827EUR
    • 0.009KLIMA
      0.02482EUR
    • 0.44KLIMA
      1.21351EUR
    • 0.8KLIMA
      2.20639EUR
    • 1KLIMA
      2.75799EUR
    • 15KLIMA
      41.36994EUR
    • 20KLIMA
      55.15992EUR
    • 27KLIMA
      74.46589EUR
    • 35KLIMA
      96.52987EUR
    • 77KLIMA
      212.36571EUR
    • 500KLIMA
      1,378.99814EUR

    EUR ĐẾN KLIMA

    • Số lượng
    • 0.0004EUR
      0.0001KLIMA
    • 0.003EUR
      0.001KLIMA
    • 0.009EUR
      0.0032KLIMA
    • 0.44EUR
      0.1595KLIMA
    • 0.8EUR
      0.29KLIMA
    • 1EUR
      0.3625KLIMA
    • 15EUR
      5.4387KLIMA
    • 20EUR
      7.2516KLIMA
    • 27EUR
      9.7897KLIMA
    • 35EUR
      12.6903KLIMA
    • 77EUR
      27.9188KLIMA
    • 500EUR
      181.291KLIMA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klima DAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,782.205,785,116.5463,121.42392,093.016,769,901.882,361,657.64
    ETHEthereum2,465.35207,355.312,262.4514,053.74242,652.8784,648.64
    USDTTether USDt0.9991184.030.916885.6998.3334.30
    BNBBinance Coin559.6447,070.38513.583,190.2555,083.0519,215.53
    XRPXRP0.5126943.120.470502.9250.4617.60
    SOLSolana163.3113,736.32149.87930.9916,074.625,607.57
    USDCUSD Coin0.9997484.080.917465.6998.3934.32
    ADACardano0.3324427.960.305081.8932.7211.41
    AVAXAvalanche23.521,978.6421.58134.102,315.46807.74
    DOGEDogecoin0.1558613.100.143030.8884815.345.35

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • max

      MAX

      Matr1x
    • chat

      CHAT

      OpenChat
    • phx

      PHX

      Phoenix Token
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • gzxxrpl

      GZXXRPL

      GreenZone XRPL
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • gmt

      GMT

      Green Metaverse Token
    • scr

      SCR

      Scroll
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLIMA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klima DAO với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Klima DAO?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.