Converter-BG

1 HZN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Horizon Protocol bằng 0.00242 Euro.

1 HZN = 0.00242 EUR

Chuyển đổi 1 Horizon Protocol thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HZN/EUR tỷ lệ: 1 HZN = 0.00242 EUR

Mua Horizon Protocol (HZN)

Chuyển thành

từ
hzn
HZNHorizon Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/21 14:00

Horizon Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Horizon Protocol0.00242 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Horizon Protocol có giá trị là 0.00242 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 413.22314 Horizon Protocol.

Giá trị của Horizon Protocol đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -36.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 120,707,110 Horizon Protocol, Horizon Protocol hiện có vốn hóa thị trường là € 272,102.67892

    Horizon Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HZN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HZN
      0.00242EUR
    • 10HZN
      0.0242EUR
    • 11HZN
      0.02662EUR
    • 15HZN
      0.0363EUR
    • 35HZN
      0.08471EUR
    • 37HZN
      0.08955EUR
    • 50HZN
      0.12102EUR
    • 300HZN
      0.72615EUR
    • 500HZN
      1.21025EUR
    • 1000HZN
      2.4205EUR
    • 2000HZN
      4.84101EUR
    • 5000HZN
      12.10253EUR

    EUR ĐẾN HZN

    • Số lượng
    • 1EUR
      413.13642HZN
    • 10EUR
      4,131.36427HZN
    • 11EUR
      4,544.50069HZN
    • 15EUR
      6,197.0464HZN
    • 35EUR
      14,459.77495HZN
    • 37EUR
      15,286.0478HZN
    • 50EUR
      20,656.82135HZN
    • 300EUR
      123,940.92815HZN
    • 500EUR
      206,568.21358HZN
    • 1000EUR
      413,136.42716HZN
    • 2000EUR
      826,272.85433HZN
    • 5000EUR
      2,065,682.13584HZN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Horizon Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,143.029,877,160.6197,357.42619,695.679,116,742.724,631,778.56
    ETHEthereum4,273.60373,077.423,677.3523,406.97344,355.12174,950.27
    USDTTether USDt0.9999887.290.860475.4780.5740.93
    BNBBinance Coin849.1074,125.45730.644,650.6568,418.7134,760.26
    XRPXRP2.88252.122.4815.81232.71118.23
    SOLSolana184.5416,110.59158.791,010.7814,870.277,554.87
    USDCUSD Coin0.9999987.290.860485.4780.5740.93
    ADACardano0.8642775.440.743684.7369.6435.38
    AVAXAvalanche23.132,019.5319.90126.701,864.05947.03
    DOGEDogecoin0.2165918.900.186371.1817.458.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • celt

      CELT

      Celestial
    • prime

      PRIME

      Echelon Prime
    • zora

      ZORA

      Zora
    • metis

      METIS

      MetisDAO
    • id

      ID

      SPACE ID
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • aixrp

      AIXRP

      AIXRP
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • mubi

      MUBI

      Multibit

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HZN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon Protocol với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Horizon Protocol?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.