Converter-BG

1 BABY ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Babylon bằng 0.0634 United States Dollar.

1 BABY = 0.0634 USD

Chuyển đổi 1 Babylon thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BABY/USD tỷ lệ: 1 BABY = 0.0634 USD

Mua Babylon (BABY)

Chuyển thành

từ
baby
BABYBabylon
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/01 22:59

Babylon Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Babylon0.0634 USD . Điều này có nghĩa là 1 Babylon có giá trị là 0.0634 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 15.77287 Babylon.

Giá trị của Babylon đã thay đổi +12.6% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +7.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,533,216,839.98 Babylon, Babylon hiện có vốn hóa thị trường là $ 136,908,297.62679

    Babylon Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BABY ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1BABY
      0.0634USD
    • 10BABY
      0.63404USD
    • 12.5BABY
      0.79255USD
    • 15BABY
      0.95107USD
    • 16BABY
      1.01447USD
    • 27BABY
      1.71192USD
    • 30BABY
      1.90214USD
    • 75BABY
      4.75535USD
    • 77BABY
      4.88216USD
    • 200BABY
      12.68093USD
    • 1000BABY
      63.40468USD
    • 5000BABY
      317.0234USD

    USD ĐẾN BABY

    • Số lượng
    • 1USD
      15.7717BABY
    • 10USD
      157.71705BABY
    • 12.5USD
      197.14632BABY
    • 15USD
      236.57558BABY
    • 16USD
      252.34729BABY
    • 27USD
      425.83606BABY
    • 30USD
      473.15117BABY
    • 75USD
      1,182.87794BABY
    • 77USD
      1,214.42135BABY
    • 200USD
      3,154.34119BABY
    • 1000USD
      15,771.70595BABY
    • 5000USD
      78,858.52975BABY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Babylon Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,287.619,874,930.0697,716.23627,817.299,050,273.384,603,306.10
    ETHEthereum3,487.02303,953.473,007.7319,324.41278,570.28141,691.21
    USDTTether USDt0.9995387.120.862155.5379.8540.61
    BNBBinance Coin757.0965,993.70653.034,195.6760,482.5630,763.68
    XRPXRP2.96258.572.5516.43236.97120.53
    SOLSolana162.9014,200.33140.51902.8113,014.456,619.63
    USDCUSD Coin0.9998887.150.862455.5479.8740.62
    ADACardano0.7160662.410.617643.9657.2029.09
    AVAXAvalanche21.551,879.1418.59119.471,722.21875.98
    DOGEDogecoin0.2012317.540.173571.1116.078.17

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • safu

      SAFU

      1SAFU
    • zon

      ZON

      Zon Token
    • opium

      OPIUM

      Opium
    • drop

      DROP

      Drop
    • utk

      UTK

      xMoney
    • sfp

      SFP

      SafePal
    • usual

      USUAL

      Usual
    • mex

      MEX

      xExchange
    • sgb

      SGB

      Songbird
    • dbr

      DBR

      deBridge

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BABY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Babylon với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Babylon?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.