Converter-BG

1 BABY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Babylon bằng 0.04429 Euro.

1 BABY = 0.04429 EUR

Chuyển đổi 1 Babylon thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BABY/EUR tỷ lệ: 1 BABY = 0.04429 EUR

Mua Babylon (BABY)

Chuyển thành

từ
baby
BABYBabylon
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 21:00

Babylon Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Babylon0.04429 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Babylon có giá trị là 0.04429 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 22.57846 Babylon.

Giá trị của Babylon đã thay đổi -5.41% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.34% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,634,315,740.98 Babylon, Babylon hiện có vốn hóa thị trường là € 107,803,981.3356

    Babylon Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BABY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BABY
      0.04429EUR
    • 10BABY
      0.44293EUR
    • 12BABY
      0.53151EUR
    • 12.5BABY
      0.55366EUR
    • 16BABY
      0.70869EUR
    • 27BABY
      1.19591EUR
    • 37BABY
      1.63884EUR
    • 54BABY
      2.39183EUR
    • 69BABY
      3.05622EUR
    • 75BABY
      3.32198EUR
    • 1000BABY
      44.29317EUR
    • 1024BABY
      45.3562EUR

    EUR ĐẾN BABY

    • Số lượng
    • 1EUR
      22.57684BABY
    • 10EUR
      225.76843BABY
    • 12EUR
      270.92212BABY
    • 12.5EUR
      282.21054BABY
    • 16EUR
      361.22949BABY
    • 27EUR
      609.57478BABY
    • 37EUR
      835.34321BABY
    • 54EUR
      1,219.14956BABY
    • 69EUR
      1,557.80221BABY
    • 75EUR
      1,693.26328BABY
    • 1000EUR
      22,576.84374BABY
    • 1024EUR
      23,118.68799BABY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Babylon Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,868.0810,183,226.9298,082.45614,586.579,702,717.224,782,040.41
    ETHEthereum4,523.92397,591.773,829.5123,995.78378,830.85186,708.98
    USDTTether USDt1.0087.920.846845.3083.7741.28
    BNBBinance Coin959.3384,312.49812.075,088.4980,334.0939,593.12
    XRPXRP3.02265.632.5516.03253.10124.74
    SOLSolana239.2421,026.73202.521,269.0220,034.559,874.14
    USDCUSD Coin0.9998887.870.846405.3083.7241.26
    ADACardano0.8896678.180.753104.7174.5036.71
    AVAXAvalanche30.082,644.4225.47159.592,519.631,241.81
    DOGEDogecoin0.2728323.970.230951.4422.8411.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • dia

      DIA

      DIA
    • shx

      SHX

      Stronghold Token
    • sundae

      SUNDAE

      SundaeSwap
    • crv

      CRV

      Curve
    • mkr

      MKR

      Maker
    • api3

      API3

      API3
    • aquagoat

      AQUAGOAT

      AquaGoat.Finance
    • egl1

      EGL1

      EGL1
    • celr

      CELR

      Celer Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BABY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Babylon với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Babylon?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.