Converter-BG

1 BABY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Babylon bằng 0.0492 Euro.

1 BABY = 0.0492 EUR

Chuyển đổi 1 Babylon thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BABY/EUR tỷ lệ: 1 BABY = 0.0492 EUR

Mua Babylon (BABY)

Chuyển thành

từ
baby
BABYBabylon
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 15:00

Babylon Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Babylon0.0492 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Babylon có giá trị là 0.0492 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 20.325203 Babylon.

Giá trị của Babylon đã thay đổi +2.64% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.17% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,432,117,938.98 Babylon, Babylon hiện có vốn hóa thị trường là € 119,949,171.2404

    Babylon Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BABY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BABY
      0.0492EUR
    • 10BABY
      0.49206EUR
    • 12BABY
      0.59048EUR
    • 12.5BABY
      0.61508EUR
    • 16BABY
      0.7873EUR
    • 27BABY
      1.32858EUR
    • 37BABY
      1.82065EUR
    • 54BABY
      2.65716EUR
    • 69BABY
      3.39526EUR
    • 75BABY
      3.6905EUR
    • 1000BABY
      49.20678EUR
    • 1024BABY
      50.38774EUR

    EUR ĐẾN BABY

    • Số lượng
    • 1EUR
      20.3224BABY
    • 10EUR
      203.22401BABY
    • 12EUR
      243.86882BABY
    • 12.5EUR
      254.03002BABY
    • 16EUR
      325.15843BABY
    • 27EUR
      548.70485BABY
    • 37EUR
      751.92887BABY
    • 54EUR
      1,097.4097BABY
    • 69EUR
      1,402.24573BABY
    • 75EUR
      1,524.18014BABY
    • 1000EUR
      20,322.40193BABY
    • 1024EUR
      20,810.13958BABY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Babylon Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,611.399,244,136.0992,838.39592,346.838,461,309.454,236,542.46
    ETHEthereum2,641.42226,906.502,278.8114,539.74207,691.24103,990.14
    USDTTether USDt1.0085.930.863015.5078.6539.38
    BNBBinance Coin657.7856,505.49567.483,620.7651,720.4125,896.19
    XRPXRP2.28195.861.9612.55179.2889.76
    SOLSolana156.7213,463.53135.21862.7112,323.396,170.27
    USDCUSD Coin1.0085.900.862745.5078.6339.37
    ADACardano0.6518355.990.562353.5851.2525.66
    AVAXAvalanche19.731,695.5417.02108.641,551.95777.05
    DOGEDogecoin0.1782415.310.153770.9811214.017.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • keycat

      KEYCAT

      Keyboard Cat
    • coq

      COQ

      Coq Inu
    • qom

      QOM

      Shiba Predator
    • vidt

      VIDT

      VIDT DAO
    • soon

      SOON

      SOON
    • virtual

      VIRTUAL

      Virtuals Protocol
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • drop

      DROP

      Drop
    • welt

      WELT

      Fabwelt
    • snift

      SNIFT

      StarryNift

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BABY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Babylon với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Babylon?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.